(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceptual
C1

perceptual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về nhận thức liên quan đến nhận thức dựa trên nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến khả năng nhận thức sự vật thông qua các giác quan

Definition (English Meaning)

relating to the ability to perceive things through the senses

Ví dụ Thực tế với 'Perceptual'

  • "Perceptual skills are important for artists."

    "Kỹ năng nhận thức rất quan trọng đối với các nghệ sĩ."

  • "There is a perceptual difference between the two images."

    "Có một sự khác biệt về nhận thức giữa hai hình ảnh."

  • "Children develop perceptual abilities at a young age."

    "Trẻ em phát triển khả năng nhận thức từ khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: perceptual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensory(thuộc về giác quan)
cognitive(thuộc về nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức học

Ghi chú Cách dùng 'Perceptual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'perceptual' thường được dùng để mô tả các quá trình, khả năng, hoặc vấn đề liên quan đến cách chúng ta nhận biết và hiểu thế giới xung quanh thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác và vị giác. Nó nhấn mạnh vai trò của sự cảm nhận chủ quan trong việc hình thành nhận thức. Khác với 'sensory' (thuộc về giác quan), 'perceptual' mang ý nghĩa chủ động hơn, bao gồm cả quá trình não bộ xử lý thông tin giác quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to in

‘Perceptual of’ thường dùng để chỉ khả năng nhận thức một cái gì đó (ví dụ: 'perceptual of subtle differences'). ‘Perceptual to’ được sử dụng ít hơn, thường để chỉ sự nhạy cảm hoặc khả năng phản ứng với một kích thích nào đó. ‘Perceptual in’ có thể dùng khi nói về vai trò của nhận thức trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: 'perceptual in art').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptual'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They explored the perceptual differences between classical and modern art.
Họ khám phá những khác biệt về nhận thức giữa nghệ thuật cổ điển và hiện đại.
Phủ định
It isn't just perceptual; there are real differences in the data.
Nó không chỉ là về nhận thức; có những khác biệt thực sự trong dữ liệu.
Nghi vấn
Is this purely a perceptual phenomenon, or is there a physical explanation?
Đây có phải chỉ là một hiện tượng thuộc về nhận thức, hay có một lời giải thích vật lý nào?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the experiment, the researchers will have developed a complete model of perceptual processing.
Vào cuối thí nghiệm, các nhà nghiên cứu sẽ phát triển xong một mô hình hoàn chỉnh về quá trình xử lý nhận thức.
Phủ định
By then, they won't have understood the perceptual differences between the two groups.
Đến lúc đó, họ sẽ chưa hiểu được sự khác biệt về nhận thức giữa hai nhóm.
Nghi vấn
Will the patients have experienced perceptual changes after the surgery?
Liệu các bệnh nhân có trải qua những thay đổi về nhận thức sau phẫu thuật không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is very perceptual to changes in her environment.
Cô ấy rất nhạy bén với những thay đổi trong môi trường của mình.
Phủ định
He is not perceptual about the subtle hints people give him.
Anh ấy không nhạy bén về những gợi ý tinh tế mà mọi người đưa cho anh ấy.
Nghi vấn
Is he perceptual to the needs of his customers?
Anh ấy có nhạy bén với nhu cầu của khách hàng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to have strong perceptual abilities, noticing the smallest details.
Cô ấy đã từng có khả năng nhận thức mạnh mẽ, chú ý đến những chi tiết nhỏ nhất.
Phủ định
He didn't use to rely so heavily on perceptual cues; he used logic more.
Anh ấy đã không dựa dẫm quá nhiều vào các tín hiệu nhận thức; anh ấy đã sử dụng logic nhiều hơn.
Nghi vấn
Did they use to have different perceptual experiences, leading to misunderstandings?
Liệu họ đã từng có những trải nghiệm nhận thức khác nhau, dẫn đến những hiểu lầm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)