unperceptive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unperceptive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hoặc không thể hiện nhiều sự hiểu biết; không nhạy bén, thiếu khả năng nhận thức.
Definition (English Meaning)
Not having or showing much understanding; not perceptive.
Ví dụ Thực tế với 'Unperceptive'
-
"He was unperceptive to her feelings."
"Anh ta không nhận ra cảm xúc của cô ấy."
-
"It would be unperceptive to blame him."
"Sẽ thật thiếu suy xét nếu đổ lỗi cho anh ta."
-
"She accused him of being unperceptive and uncaring."
"Cô ấy buộc tội anh ta là người thiếu nhạy bén và vô tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unperceptive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unperceptive
- Adverb: unperceptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unperceptive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unperceptive' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu khả năng nhận biết những điều tinh tế, khó nhận thấy, hoặc thiếu sự thấu hiểu về cảm xúc, tình huống của người khác. Khác với 'insensitive' (vô cảm), 'unperceptive' nhấn mạnh vào khả năng nhận thức, trong khi 'insensitive' tập trung vào cảm xúc. Ví dụ, một người 'unperceptive' có thể không nhận ra sự thay đổi trong giọng nói của ai đó, trong khi một người 'insensitive' có thể nhận ra nhưng không quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unperceptive'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was acting unperceptively during the meeting, completely missing the boss's hints.
|
Anh ấy đã hành động một cách thiếu tinh tế trong cuộc họp, hoàn toàn bỏ lỡ những gợi ý của sếp. |
| Phủ định |
She wasn't being unperceptive; she knew exactly what he was trying to do.
|
Cô ấy không hề thiếu tinh tế; cô ấy biết chính xác anh ta đang cố gắng làm gì. |
| Nghi vấn |
Were they being unperceptive to the needs of their customers when they designed that product?
|
Có phải họ đã thiếu nhạy bén với nhu cầu của khách hàng khi thiết kế sản phẩm đó không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My boss's unperceptive comments at the meeting made everyone uncomfortable.
|
Những bình luận thiếu tinh tế của sếp tôi tại cuộc họp khiến mọi người khó chịu. |
| Phủ định |
The students' unperceptive questions didn't reflect their understanding of the material.
|
Những câu hỏi thiếu tinh tế của học sinh không phản ánh sự hiểu biết của họ về tài liệu. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and Tom's unperceptive decision the reason the project failed?
|
Phải chăng quyết định thiếu tinh tế của Sarah và Tom là lý do dự án thất bại? |