performative verb
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performative verb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một động từ thực hiện hành động mà nó mô tả khi được phát ngôn trong những hoàn cảnh thích hợp.
Definition (English Meaning)
A verb that performs the action it describes when uttered under appropriate circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Performative verb'
-
"The phrase 'I promise' is a classic example of a performative verb."
"Cụm từ 'Tôi hứa' là một ví dụ điển hình của động từ hành động."
-
"When the minister said 'I now pronounce you husband and wife,' he was using a performative verb."
"Khi vị mục sư nói 'Bây giờ tôi tuyên bố hai bạn là vợ chồng,' ông ấy đang sử dụng một động từ hành động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performative verb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: performative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performative verb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ hành động (performative verb) là một loại động từ đặc biệt, khi được sử dụng đúng cách, sẽ đồng thời thực hiện hành động mà nó biểu thị. Ví dụ: khi một thẩm phán nói 'Tôi tuyên án bạn...', hành động tuyên án thực sự diễn ra. Sự khác biệt chính so với các động từ mô tả là ở chỗ nó không chỉ mô tả một hành động mà còn thực hiện hành động đó. Nó liên quan đến ngữ cảnh, người nói và quy ước xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘by’ được sử dụng để chỉ phương tiện thực hiện hành động (ví dụ: I apologize by sending this letter). ‘in’ thường đi kèm với các cụm từ chỉ tình huống hoặc cách thức (ví dụ: I hereby declare in the name of...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performative verb'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge performatively declares the defendant innocent.
|
Thẩm phán thực hiện hành động tuyên bố bị cáo vô tội. |
| Phủ định |
The magician did not performatively conjure the rabbit.
|
Ảo thuật gia đã không thực hiện hành động triệu hồi con thỏ một cách có chủ đích. |
| Nghi vấn |
Did the CEO performatively apologize for the company's actions?
|
Có phải CEO đã thực hiện hành động xin lỗi một cách có chủ đích cho những hành động của công ty không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge performs the marriage ceremony every Saturday.
|
Thẩm phán thực hiện nghi lễ kết hôn vào mỗi thứ Bảy. |
| Phủ định |
She does not perform her duties diligently.
|
Cô ấy không thực hiện nhiệm vụ của mình một cách siêng năng. |
| Nghi vấn |
Does he perform well under pressure?
|
Anh ấy có thể hiện tốt dưới áp lực không? |