(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illocutionary act
C1

illocutionary act

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động mượn lời hành vi ngôn ngữ tại lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illocutionary act'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động được thực hiện bởi người nói khi nói điều gì đó, ví dụ như tuyên bố, hỏi, ra lệnh, hứa hẹn, v.v.

Definition (English Meaning)

An act performed by a speaker in saying something, for example, stating, questioning, ordering, promising, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Illocutionary act'

  • "The illocutionary act of a promise is to commit the speaker to a future action."

    "Hành động mượn lời của một lời hứa là cam kết người nói thực hiện một hành động trong tương lai."

  • "His illocutionary act was to threaten them."

    "Hành động mượn lời của anh ta là đe dọa họ."

  • "The police officer's statement was interpreted as an illocutionary act of warning."

    "Lời tuyên bố của viên cảnh sát được hiểu là một hành động mượn lời mang tính cảnh báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illocutionary act'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: illocutionary act (số nhiều: illocutionary acts)
  • Adjective: illocutionary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Illocutionary act'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hành động ngôn ngữ (speech act) được chia thành ba loại: locutionary act (hành động tạo lời), illocutionary act (hành động mượn lời), và perlocutionary act (hành động đạt lời). Illocutionary act đề cập đến mục đích hoặc ý định mà người nói muốn truyền đạt khi nói một điều gì đó. Nó không chỉ là việc phát ra âm thanh (locutionary act) mà còn bao gồm cả hành động mà người nói thực hiện bằng lời nói đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illocutionary act'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor's analysis of illocutionary acts is insightful.
Phân tích của giáo sư về các hành vi tạo lời thật sâu sắc.
Phủ định
The student's understanding of illocutionary acts isn't complete yet.
Sự hiểu biết của sinh viên về các hành vi tạo lời chưa hoàn chỉnh.
Nghi vấn
Is Searle's theory of illocutionary acts widely accepted?
Lý thuyết của Searle về hành vi tạo lời có được chấp nhận rộng rãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)