speech act
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speech act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phát ngôn được định nghĩa dựa trên ý định của người nói và tác động của nó đối với người nghe. Về cơ bản, nó là hành động được thực hiện bằng cách nói ra điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An utterance defined in terms of a speaker's intention and the effect it has on a listener. Basically, it is the action performed by uttering something.
Ví dụ Thực tế với 'Speech act'
-
"Promising to do something is a type of speech act."
"Hứa làm điều gì đó là một loại hành động ngôn ngữ."
-
"Austin's theory of speech acts revolutionized the field of linguistics."
"Lý thuyết về hành động ngôn ngữ của Austin đã cách mạng hóa lĩnh vực ngôn ngữ học."
-
"The analysis of speech acts is crucial for understanding communication."
"Phân tích hành động ngôn ngữ là rất quan trọng để hiểu giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speech act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speech act
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speech act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Speech act (hành động ngôn ngữ) là một khái niệm trung tâm trong ngữ dụng học, xem xét ngôn ngữ không chỉ như một hệ thống biểu đạt mà còn như một công cụ để thực hiện các hành động. Hành động ngôn ngữ bao gồm lời hứa, yêu cầu, tuyên bố, xin lỗi, v.v. Nó khác với đơn thuần phát ngôn, vì nó chú trọng đến mục đích và hiệu quả của phát ngôn đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speech act'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Linguists study speech acts to understand communication.
|
Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu hành vi ngôn ngữ để hiểu giao tiếp. |
| Phủ định |
He does not understand the illocutionary force of the speech act.
|
Anh ấy không hiểu lực tại lời của hành vi ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Does she analyze the speech act in her dissertation?
|
Cô ấy có phân tích hành vi ngôn ngữ trong luận văn của mình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to analyze the student's speech act in detail.
|
Giáo sư sẽ phân tích hành động ngôn ngữ của sinh viên một cách chi tiết. |
| Phủ định |
They are not going to consider that statement a speech act.
|
Họ sẽ không coi tuyên bố đó là một hành động ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Is she going to study speech act theory next semester?
|
Có phải cô ấy sẽ học lý thuyết hành động ngôn ngữ vào học kỳ tới không? |