(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performers
B2

performers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người biểu diễn nghệ sĩ biểu diễn diễn viên người trình diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người biểu diễn, giải trí cho khán giả, đặc biệt là trong rạp hát, trên truyền hình hoặc tại các phòng hòa nhạc.

Definition (English Meaning)

People who entertain an audience, especially in a theatre, television, or music hall.

Ví dụ Thực tế với 'Performers'

  • "The performers received a standing ovation after their incredible show."

    "Các nghệ sĩ biểu diễn đã nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt sau màn trình diễn tuyệt vời của họ."

  • "The street performers attracted a large crowd."

    "Những người biểu diễn đường phố đã thu hút một đám đông lớn."

  • "These performers are highly skilled in their craft."

    "Những người biểu diễn này có kỹ năng rất cao trong nghề của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: performer (số ít)
  • Verb: perform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entertainers(người làm trò, người mua vui)
artists(nghệ sĩ)
actors(diễn viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

audience(khán giả)
stage(sân khấu)
performance(buổi biểu diễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Performers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'performer' nhấn mạnh vai trò của người thực hiện một hành động hoặc kỹ năng nào đó trước công chúng. Khác với 'artist' (nghệ sĩ) mang ý nghĩa sáng tạo nghệ thuật, 'performer' tập trung vào khả năng trình diễn và thu hút sự chú ý của khán giả. 'Entertainer' là một từ đồng nghĩa nhưng mang tính chất giải trí cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

- 'Performer on stage/screen': chỉ vị trí biểu diễn.
- 'Performer in a show/play': chỉ sự tham gia vào một chương trình hoặc vở kịch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)