pericarditis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pericarditis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm màng ngoài tim (màng bao bọc bên ngoài tim).
Definition (English Meaning)
Inflammation of the pericardium (the saclike membrane that surrounds the heart).
Ví dụ Thực tế với 'Pericarditis'
-
"The patient was diagnosed with pericarditis after complaining of sharp chest pain."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm màng ngoài tim sau khi phàn nàn về cơn đau ngực dữ dội."
-
"Viral infections are a common cause of pericarditis."
"Nhiễm virus là một nguyên nhân phổ biến gây ra viêm màng ngoài tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pericarditis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pericarditis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pericarditis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pericarditis là một tình trạng viêm của màng ngoài tim, có thể gây đau ngực và các biến chứng khác. Nó thường được phân biệt với các bệnh tim khác như viêm cơ tim (myocarditis) và viêm nội tâm mạc (endocarditis). Nguyên nhân có thể do nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, nấm), bệnh tự miễn, chấn thương, hoặc không rõ nguyên nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Due to’ chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra viêm màng ngoài tim. Ví dụ: Pericarditis due to a viral infection. ‘Associated with’ chỉ mối liên hệ giữa một yếu tố và viêm màng ngoài tim, nhưng không nhất thiết là nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: Pericarditis associated with lupus.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pericarditis'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pericarditis, which is inflammation of the pericardium, can cause chest pain.
|
Viêm màng ngoài tim, là tình trạng viêm màng ngoài tim, có thể gây đau ngực. |
| Phủ định |
Pericarditis, which doctors initially suspected, was not the cause of his symptoms.
|
Viêm màng ngoài tim, điều mà các bác sĩ ban đầu nghi ngờ, không phải là nguyên nhân gây ra các triệu chứng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is pericarditis, which often mimics a heart attack, ruled out by the EKG?
|
Viêm màng ngoài tim, thường giống như một cơn đau tim, có bị loại trừ bởi điện tâm đồ không? |