perilously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perilously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đầy nguy hiểm hoặc rủi ro.
Definition (English Meaning)
In a way that is full of danger or risk.
Ví dụ Thực tế với 'Perilously'
-
"He was hanging perilously close to the edge."
"Anh ta đang treo mình một cách nguy hiểm gần mép vực."
-
"The old bridge looked perilously unstable."
"Cây cầu cũ trông có vẻ nguy hiểm và không vững chắc."
-
"The economy is perilously close to recession."
"Nền kinh tế đang tiến rất gần đến bờ vực suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perilously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: perilously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perilously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "perilously" nhấn mạnh mức độ nguy hiểm cao và khả năng xảy ra hậu quả nghiêm trọng. Nó thường được dùng để mô tả các hành động, tình huống hoặc điều kiện mà nếu không cẩn thận có thể dẫn đến tổn thất lớn hoặc thậm chí là chết người. So với các từ đồng nghĩa như 'dangerously' hoặc 'risky', 'perilously' có sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý một tình huống cận kề nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perilously'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber perched perilously on the edge.
|
Người leo núi đậu một cách nguy hiểm trên mép vực. |
| Phủ định |
The tightrope walker did not proceed perilously across the rope, using safety precautions.
|
Người đi trên dây không tiến một cách nguy hiểm qua sợi dây, mà sử dụng các biện pháp phòng ngừa an toàn. |
| Nghi vấn |
Did he lean perilously over the railing?
|
Anh ấy có nghiêng người một cách nguy hiểm qua lan can không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tightrope walker moved perilously across the canyon.
|
Người đi trên dây di chuyển một cách nguy hiểm qua hẻm núi. |
| Phủ định |
He did not drive perilously despite the icy conditions.
|
Anh ấy đã không lái xe một cách nguy hiểm mặc dù điều kiện băng giá. |
| Nghi vấn |
Did she lean perilously far over the edge?
|
Cô ấy có nghiêng người quá nguy hiểm ra khỏi mép vực không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been living perilously close to the edge of the cliff.
|
Anh ấy đã sống một cách nguy hiểm gần mép vách đá. |
| Phủ định |
They haven't been driving perilously since the new safety regulations were implemented.
|
Họ đã không lái xe một cách nguy hiểm kể từ khi các quy định an toàn mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Has she been behaving perilously in the stock market lately?
|
Gần đây cô ấy có đang hành xử một cách nguy hiểm trên thị trường chứng khoán không? |