hazardously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazardously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nguy hiểm hoặc rủi ro.
Definition (English Meaning)
In a way that is dangerous or risky.
Ví dụ Thực tế với 'Hazardously'
-
"The chemicals were stored hazardously close to the flammable materials."
"Các hóa chất được lưu trữ một cách nguy hiểm gần các vật liệu dễ cháy."
-
"The old wiring was hazardously exposed."
"Hệ thống dây điện cũ bị phơi bày một cách nguy hiểm."
-
"He drove hazardously in the icy conditions."
"Anh ta lái xe một cách nguy hiểm trong điều kiện băng giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazardously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hazardously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazardously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'hazardously' mô tả hành động được thực hiện theo cách tiềm ẩn nguy hiểm đáng kể. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ nguy hiểm cao. Khác với 'dangerously' (nguy hiểm), 'hazardously' thường ngụ ý về sự tồn tại của các mối nguy hiểm cụ thể hoặc các yếu tố rủi ro đã biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazardously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.