(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral value
C1

peripheral value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị ngoại vi giá trị thứ yếu giá trị phụ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giá trị không phải là cốt lõi hoặc trung tâm cho mục đích hoặc chức năng chính, nhưng vẫn quan trọng hoặc có lợi theo cách thứ yếu hoặc hỗ trợ.

Definition (English Meaning)

A value that is not core or central to the primary purpose or function, but is still important or beneficial in a secondary or supportive way.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral value'

  • "The extended warranty provides a peripheral value to the customer by offering peace of mind."

    "Gói bảo hành mở rộng mang lại một giá trị ngoại vi cho khách hàng bằng cách mang lại sự an tâm."

  • "For the company, corporate social responsibility provides a peripheral value that enhances its brand image."

    "Đối với công ty, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp cung cấp một giá trị ngoại vi giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu của mình."

  • "The customer service represents a peripheral value that differentiates the company from its competitors."

    "Dịch vụ khách hàng đại diện cho một giá trị ngoại vi giúp phân biệt công ty với các đối thủ cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral value'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondary value(giá trị thứ yếu)
additional value(giá trị bổ sung)
ancillary value(giá trị phụ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

core value(giá trị cốt lõi)
primary value(giá trị chính)

Từ liên quan (Related Words)

added benefit(lợi ích gia tăng)
extra feature(tính năng bổ sung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các lợi ích, tính năng hoặc yếu tố phụ trợ làm tăng thêm giá trị tổng thể của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống, mặc dù chúng không phải là yếu tố quyết định chính. Nó nhấn mạnh rằng các yếu tố 'ngoại vi' này vẫn đóng góp vào thành công hoặc hiệu quả tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'of' được sử dụng để chỉ rõ giá trị đó là ngoại vi của cái gì (ví dụ: peripheral value of a product). 'to' được sử dụng để chỉ giá trị đó thêm vào cái gì (ví dụ: peripheral value to the core offering).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral value'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the peripheral value of the project was often overlooked in the initial stages.
Cô ấy nói rằng giá trị ngoại vi của dự án thường bị bỏ qua trong giai đoạn đầu.
Phủ định
He told me that he did not think the peripheral features were essential to the core functionality.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ các tính năng ngoại vi là cần thiết cho chức năng cốt lõi.
Nghi vấn
The manager asked if the team had considered the peripheral value it would bring to the customers.
Người quản lý hỏi liệu nhóm đã xem xét giá trị ngoại vi mà nó sẽ mang lại cho khách hàng hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)