(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ancillary value
C1

ancillary value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị phụ trợ lợi ích đi kèm giá trị bổ sung lợi ích phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancillary value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị phụ trợ, lợi ích bổ sung hoặc giá trị có được cùng với sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả chính.

Definition (English Meaning)

The additional benefit or worth gained alongside the primary product, service, or outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Ancillary value'

  • "The ancillary value of providing excellent customer support significantly increased brand loyalty."

    "Giá trị phụ trợ của việc cung cấp hỗ trợ khách hàng xuất sắc đã tăng đáng kể lòng trung thành với thương hiệu."

  • "One ancillary value of the new exercise program was improved sleep quality."

    "Một giá trị phụ trợ của chương trình tập thể dục mới là chất lượng giấc ngủ được cải thiện."

  • "The company focused on highlighting the ancillary value of their services, such as personalized training."

    "Công ty tập trung vào việc làm nổi bật giá trị phụ trợ của các dịch vụ của họ, chẳng hạn như đào tạo cá nhân hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ancillary value'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondary value(giá trị thứ yếu)
additional benefit(lợi ích bổ sung)
added value(giá trị gia tăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

core value(giá trị cốt lõi)
primary benefit(lợi ích chính)

Từ liên quan (Related Words)

side effect(tác dụng phụ (trong y học, có thể là ancillary value nếu có lợi))
spin-off(sản phẩm phụ, kết quả phụ (có thể tạo ra giá trị))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Ancillary value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ancillary value' nhấn mạnh đến những lợi ích, giá trị đi kèm, không phải là mục tiêu chính nhưng lại đóng góp vào sự thành công hoặc hiệu quả tổng thể. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh (ví dụ: dịch vụ hỗ trợ khách hàng là ancillary value của sản phẩm), y học (ví dụ: cải thiện chất lượng cuộc sống là ancillary value của một phương pháp điều trị), hoặc khoa học (ví dụ: những phát hiện bất ngờ trong quá trình nghiên cứu). 'Ancillary' nhấn mạnh vai trò thứ yếu, hỗ trợ, đi kèm, khác với 'primary' (chính) hoặc 'core' (cốt lõi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'of': Chỉ sự liên quan, ví dụ: 'ancillary value of a product' (giá trị phụ trợ của một sản phẩm). 'to': Chỉ sự đóng góp, ví dụ: 'ancillary value to the overall project' (giá trị phụ trợ cho toàn bộ dự án).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancillary value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)