(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripherally
C1

peripherally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách gián tiếp ở mức độ thứ yếu không trực tiếp không quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripherally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không phải là trung tâm hoặc có tầm quan trọng hàng đầu; ở mức độ thứ yếu, không quan trọng.

Definition (English Meaning)

In a way that is not central or of primary importance; marginally.

Ví dụ Thực tế với 'Peripherally'

  • "I was only peripherally involved in the project."

    "Tôi chỉ tham gia một cách gián tiếp vào dự án."

  • "She was peripherally aware of the argument happening in the next room."

    "Cô ấy chỉ lờ mờ nhận thức được cuộc tranh cãi đang diễn ra ở phòng bên cạnh."

  • "The issues were only peripherally related to the main topic."

    "Những vấn đề này chỉ liên quan một cách gián tiếp đến chủ đề chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripherally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: peripherally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

centrally(ở trung tâm, một cách trọng yếu)
primarily(chủ yếu, hàng đầu)
directly(trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Peripherally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peripherally' thường được sử dụng để mô tả những gì diễn ra ở rìa, bên ngoài phạm vi quan trọng hoặc trực tiếp liên quan đến vấn đề chính. Nó ngụ ý một sự liên quan gián tiếp, không đầy đủ hoặc không hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripherally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)