peripherally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripherally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không phải là trung tâm hoặc có tầm quan trọng hàng đầu; ở mức độ thứ yếu, không quan trọng.
Definition (English Meaning)
In a way that is not central or of primary importance; marginally.
Ví dụ Thực tế với 'Peripherally'
-
"I was only peripherally involved in the project."
"Tôi chỉ tham gia một cách gián tiếp vào dự án."
-
"She was peripherally aware of the argument happening in the next room."
"Cô ấy chỉ lờ mờ nhận thức được cuộc tranh cãi đang diễn ra ở phòng bên cạnh."
-
"The issues were only peripherally related to the main topic."
"Những vấn đề này chỉ liên quan một cách gián tiếp đến chủ đề chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peripherally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: peripherally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peripherally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peripherally' thường được sử dụng để mô tả những gì diễn ra ở rìa, bên ngoài phạm vi quan trọng hoặc trực tiếp liên quan đến vấn đề chính. Nó ngụ ý một sự liên quan gián tiếp, không đầy đủ hoặc không hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripherally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.