(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanent wave
B1

permanent wave

noun

Nghĩa tiếng Việt

uốn tóc uốn tóc vĩnh viễn làm xoăn giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent wave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu tóc trong đó tóc được uốn và tạo kiểu nhân tạo để giữ được lâu.

Definition (English Meaning)

A hairstyle in which the hair has been artificially waved and set to last for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Permanent wave'

  • "She decided to get a permanent wave for her wedding."

    "Cô ấy quyết định đi uốn tóc cho đám cưới của mình."

  • "My grandmother had a permanent wave every year."

    "Bà tôi uốn tóc mỗi năm một lần."

  • "Permanent waves were very popular in the 1980s."

    "Uốn tóc rất phổ biến vào những năm 1980."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent wave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permanent wave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hair straightening(duỗi tóc)
hair dye(thuốc nhuộm tóc)
haircut(cắt tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm đẹp Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Permanent wave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được gọi tắt là 'perm'. Trước đây, kỹ thuật uốn tóc vĩnh viễn sử dụng hóa chất mạnh và nhiệt, có thể gây tổn hại cho tóc. Hiện nay, có nhiều phương pháp uốn nhẹ nhàng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

get have

Dùng 'get a permanent wave' hoặc 'have a permanent wave' để diễn tả việc đi uốn tóc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent wave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)