permanent wave
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent wave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu tóc trong đó tóc được uốn và tạo kiểu nhân tạo để giữ được lâu.
Definition (English Meaning)
A hairstyle in which the hair has been artificially waved and set to last for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Permanent wave'
-
"She decided to get a permanent wave for her wedding."
"Cô ấy quyết định đi uốn tóc cho đám cưới của mình."
-
"My grandmother had a permanent wave every year."
"Bà tôi uốn tóc mỗi năm một lần."
-
"Permanent waves were very popular in the 1980s."
"Uốn tóc rất phổ biến vào những năm 1980."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent wave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permanent wave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanent wave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi tắt là 'perm'. Trước đây, kỹ thuật uốn tóc vĩnh viễn sử dụng hóa chất mạnh và nhiệt, có thể gây tổn hại cho tóc. Hiện nay, có nhiều phương pháp uốn nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'get a permanent wave' hoặc 'have a permanent wave' để diễn tả việc đi uốn tóc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent wave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.