artificially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không tự nhiên hoặc chân thật; một cách gượng gạo hoặc mô phỏng.
Definition (English Meaning)
In a way that is not natural or genuine; in a manner that is contrived or simulated.
Ví dụ Thực tế với 'Artificially'
-
"The flowers were artificially scented."
"Những bông hoa này được tạo hương thơm nhân tạo."
-
"The company artificially inflated its profits."
"Công ty đã thổi phồng lợi nhuận một cách giả tạo."
-
"Artificially sweetened drinks can be harmful to your health."
"Đồ uống có chất tạo ngọt nhân tạo có thể gây hại cho sức khỏe của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artificially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: artificial
- Adverb: artificially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artificially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'artificially' thường được dùng để mô tả những thứ được tạo ra bởi con người, không phải do tự nhiên mà có. Nó mang ý nghĩa giả tạo, không thật. Khác với 'naturally' (một cách tự nhiên), 'artificially' nhấn mạnh sự can thiệp của con người. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả dối, nhưng cũng có thể mang nghĩa trung tính, đơn thuần chỉ là sự tạo ra nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificially'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the food was artificially flavored was obvious to everyone.
|
Việc thức ăn có hương vị nhân tạo là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the flowers are artificially grown is not my concern.
|
Việc những bông hoa có được trồng nhân tạo hay không không phải là mối quan tâm của tôi. |
| Nghi vấn |
Whether she artificially enhanced her resume remains a question.
|
Việc cô ấy có làm đẹp hồ sơ một cách giả tạo hay không vẫn là một câu hỏi. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers in the vase must be artificially scented to smell so strongly indoors.
|
Những bông hoa trong bình chắc hẳn đã được tạo mùi hương nhân tạo để có thể thơm nồng như vậy trong nhà. |
| Phủ định |
She couldn't artificially inflate her sales figures without getting caught eventually.
|
Cô ấy không thể thổi phồng doanh số bán hàng một cách giả tạo mà không bị bắt quả tang. |
| Nghi vấn |
Could they artificially lower the price of the product to gain a competitive advantage?
|
Liệu họ có thể hạ giá sản phẩm một cách giả tạo để đạt được lợi thế cạnh tranh không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers looked incredibly vibrant: they had been artificially enhanced with dye.
|
Những bông hoa trông rực rỡ đến khó tin: chúng đã được tăng cường màu sắc một cách nhân tạo bằng thuốc nhuộm. |
| Phủ định |
The antique vase appeared authentic: it was not artificially aged.
|
Chiếc bình cổ trông có vẻ thật: nó không bị làm cũ một cách nhân tạo. |
| Nghi vấn |
Was the sweetness of the fruit genuine: or was it artificially induced?
|
Vị ngọt của quả là tự nhiên: hay là nó được tạo ra một cách nhân tạo? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers in the vase are artificially colored to enhance their beauty.
|
Những bông hoa trong bình được nhuộm màu nhân tạo để tăng vẻ đẹp của chúng. |
| Phủ định |
She does not express her emotions artificially; she is always genuine.
|
Cô ấy không thể hiện cảm xúc một cách giả tạo; cô ấy luôn chân thật. |
| Nghi vấn |
Does he behave artificially when he meets new people?
|
Anh ấy có cư xử một cách giả tạo khi gặp người mới không? |