(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificially
C1

artificially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhân tạo một cách giả tạo bằng phương pháp nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không tự nhiên hoặc chân thật; một cách gượng gạo hoặc mô phỏng.

Definition (English Meaning)

In a way that is not natural or genuine; in a manner that is contrived or simulated.

Ví dụ Thực tế với 'Artificially'

  • "The flowers were artificially scented."

    "Những bông hoa này được tạo hương thơm nhân tạo."

  • "The company artificially inflated its profits."

    "Công ty đã thổi phồng lợi nhuận một cách giả tạo."

  • "Artificially sweetened drinks can be harmful to your health."

    "Đồ uống có chất tạo ngọt nhân tạo có thể gây hại cho sức khỏe của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: artificial
  • Adverb: artificially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

naturally(tự nhiên)
genuinely(chân thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Artificially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'artificially' thường được dùng để mô tả những thứ được tạo ra bởi con người, không phải do tự nhiên mà có. Nó mang ý nghĩa giả tạo, không thật. Khác với 'naturally' (một cách tự nhiên), 'artificially' nhấn mạnh sự can thiệp của con người. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả dối, nhưng cũng có thể mang nghĩa trung tính, đơn thuần chỉ là sự tạo ra nhân tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificially'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the food was artificially flavored was obvious to everyone.
Việc thức ăn có hương vị nhân tạo là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether the flowers are artificially grown is not my concern.
Việc những bông hoa có được trồng nhân tạo hay không không phải là mối quan tâm của tôi.
Nghi vấn
Whether she artificially enhanced her resume remains a question.
Việc cô ấy có làm đẹp hồ sơ một cách giả tạo hay không vẫn là một câu hỏi.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers in the vase must be artificially scented to smell so strongly indoors.
Những bông hoa trong bình chắc hẳn đã được tạo mùi hương nhân tạo để có thể thơm nồng như vậy trong nhà.
Phủ định
She couldn't artificially inflate her sales figures without getting caught eventually.
Cô ấy không thể thổi phồng doanh số bán hàng một cách giả tạo mà không bị bắt quả tang.
Nghi vấn
Could they artificially lower the price of the product to gain a competitive advantage?
Liệu họ có thể hạ giá sản phẩm một cách giả tạo để đạt được lợi thế cạnh tranh không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers looked incredibly vibrant: they had been artificially enhanced with dye.
Những bông hoa trông rực rỡ đến khó tin: chúng đã được tăng cường màu sắc một cách nhân tạo bằng thuốc nhuộm.
Phủ định
The antique vase appeared authentic: it was not artificially aged.
Chiếc bình cổ trông có vẻ thật: nó không bị làm cũ một cách nhân tạo.
Nghi vấn
Was the sweetness of the fruit genuine: or was it artificially induced?
Vị ngọt của quả là tự nhiên: hay là nó được tạo ra một cách nhân tạo?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers in the vase are artificially colored to enhance their beauty.
Những bông hoa trong bình được nhuộm màu nhân tạo để tăng vẻ đẹp của chúng.
Phủ định
She does not express her emotions artificially; she is always genuine.
Cô ấy không thể hiện cảm xúc một cách giả tạo; cô ấy luôn chân thật.
Nghi vấn
Does he behave artificially when he meets new people?
Anh ấy có cư xử một cách giả tạo khi gặp người mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)