perm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uốn tóc (kiểu tóc được tạo bằng cách uốn tóc thành lọn hoặc sóng và sau đó xử lý bằng hóa chất để giữ kiểu trong vài tháng).
Definition (English Meaning)
A permanent wave, a hairstyle produced by setting the hair in curls or waves and then treating it with chemicals so that the style lasts for several months.
Ví dụ Thực tế với 'Perm'
-
"She got a perm at the salon."
"Cô ấy đã đi uốn tóc ở tiệm."
-
"My mother had a perm in the 80s."
"Mẹ tôi đã uốn tóc xoăn vào những năm 80."
-
"Is it expensive to get a perm?"
"Uốn tóc có tốn kém không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Perm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perm
- Verb: perm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ kiểu tóc uốn xoăn hoặc gợn sóng được tạo ra bằng phương pháp hóa học, giúp giữ nếp trong một thời gian dài. Khác với các kiểu uốn tạm thời sử dụng nhiệt hoặc lô cuốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'for' khi nói về khoảng thời gian giữ kiểu tóc (ví dụ: 'a perm for six months').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perm'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys getting a perm every six months.
|
Cô ấy thích uốn tóc mỗi sáu tháng. |
| Phủ định |
I don't mind getting a perm if it's done professionally.
|
Tôi không ngại uốn tóc nếu nó được thực hiện chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Do you regret getting that perm last year?
|
Bạn có hối hận vì đã uốn tóc năm ngoái không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will perm her hair tomorrow.
|
Cô ấy sẽ uốn tóc vào ngày mai. |
| Phủ định |
Did she not perm her hair last week?
|
Có phải cô ấy đã không uốn tóc vào tuần trước không? |
| Nghi vấn |
Can I get a perm at this salon?
|
Tôi có thể uốn tóc ở tiệm này không? |