permeableness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permeableness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất có thể thấm qua được; mức độ mà một vật liệu cho phép chất lỏng hoặc chất khí đi qua nó.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being permeable; the degree to which a material allows liquids or gases to pass through it.
Ví dụ Thực tế với 'Permeableness'
-
"The permeableness of the soil allows water to reach the roots of the plants."
"Độ thấm của đất cho phép nước đến được rễ cây."
-
"The permeableness of this fabric makes it ideal for sportswear."
"Độ thấm của loại vải này khiến nó trở nên lý tưởng cho quần áo thể thao."
-
"The research focused on increasing the permeableness of the membrane."
"Nghiên cứu tập trung vào việc tăng độ thấm của màng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permeableness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permeableness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permeableness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, hóa học và kỹ thuật để mô tả khả năng của một vật liệu cho phép chất khác đi qua. Permeableness nhấn mạnh đặc tính vốn có của vật liệu, không phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như áp suất. Khác với 'permeability', 'permeableness' nhấn mạnh thuộc tính, khả năng thẩm thấu hơn là phép đo cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Permeableness to' dùng để chỉ vật liệu nào dễ thấm qua. Ví dụ: The permeableness to water.
'Permeableness of' dùng để chỉ tính thấm của vật liệu đó. Ví dụ: The permeableness of the membrane.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permeableness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.