impermeability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impermeability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc tính chất không cho phép chất lỏng hoặc chất khí đi qua.
Definition (English Meaning)
The state or quality of not allowing liquids or gases to pass through.
Ví dụ Thực tế với 'Impermeability'
-
"The impermeability of the clay prevented water from seeping into the foundation."
"Tính không thấm nước của đất sét đã ngăn nước ngấm vào nền móng."
-
"The material's impermeability makes it ideal for use in waterproof clothing."
"Tính không thấm nước của vật liệu làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong quần áo chống thấm nước."
-
"The impermeability of the packaging protects the product from moisture damage."
"Tính không thấm nước của bao bì bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại do ẩm ướt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impermeability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impermeability
- Adjective: impermeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impermeability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng một vật liệu ngăn chặn sự thẩm thấu của chất lỏng hoặc khí. Khác với 'resistance' (kháng cự), chỉ khả năng chống lại lực hoặc tác động bên ngoài. 'Impermeability' nhấn mạnh vào việc ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập, trong khi 'resistance' có thể chỉ làm chậm hoặc giảm bớt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Impermeability to [chất liệu]: khả năng không thấm [chất liệu]
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impermeability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.