penetrability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penetrability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc trạng thái có thể bị xuyên thủng; mức độ mà một vật gì đó có thể bị xuyên thủng hoặc thẩm thấu.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being penetrable; the degree to which something can be penetrated or permeated.
Ví dụ Thực tế với 'Penetrability'
-
"The penetrability of the soil affects the rate of water absorption."
"Khả năng thẩm thấu của đất ảnh hưởng đến tốc độ hấp thụ nước."
-
"The study examined the penetrability of different types of fabric."
"Nghiên cứu đã kiểm tra khả năng xuyên thấu của các loại vải khác nhau."
-
"The penetrability of the new market is a key factor for investment decisions."
"Khả năng thâm nhập thị trường mới là một yếu tố quan trọng cho các quyết định đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penetrability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: penetrability
- Adjective: penetrable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penetrability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penetrability' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả khả năng của một vật liệu để cho các chất khác (như chất lỏng, khí, hoặc bức xạ) đi qua nó. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ khả năng ảnh hưởng hoặc thâm nhập vào một hệ thống, thị trường, hoặc tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Penetrability of' dùng để chỉ khả năng bị xuyên thủng của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the penetrability of the armor'. 'Penetrability to' dùng để chỉ khả năng bị xuyên thủng bởi một tác nhân cụ thể. Ví dụ: 'penetrability to radiation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penetrability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.