(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permission marketing
C1

permission marketing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

marketing được sự cho phép marketing dựa trên sự đồng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permission marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược marketing trong đó các công ty xin phép người tiêu dùng trước khi gửi cho họ các tài liệu hoặc thông điệp quảng cáo.

Definition (English Meaning)

A marketing strategy in which companies ask consumers for their permission before sending them promotional materials or messages.

Ví dụ Thực tế với 'Permission marketing'

  • "Permission marketing is a more effective way to reach consumers than traditional advertising."

    "Marketing dựa trên sự cho phép là một cách hiệu quả hơn để tiếp cận người tiêu dùng so với quảng cáo truyền thống."

  • "Companies using permission marketing strategies typically see higher engagement rates."

    "Các công ty sử dụng chiến lược marketing dựa trên sự cho phép thường thấy tỷ lệ tương tác cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permission marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permission marketing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opt-in marketing(marketing dựa trên sự lựa chọn tham gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

interruption marketing(marketing gián đoạn)
outbound marketing(marketing hướng ngoại (theo kiểu truyền thống))

Từ liên quan (Related Words)

inbound marketing(marketing hướng nội (thu hút))
email marketing(marketing qua email)
customer relationship management (CRM)(quản lý quan hệ khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Permission marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Permission marketing nhấn mạnh vào việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng với khách hàng bằng cách chỉ gửi thông tin mà họ đã đồng ý nhận. Nó trái ngược với các phương pháp marketing truyền thống, intrusive (xâm nhập, gây khó chịu) như spam email hoặc quảng cáo pop-up. Điểm khác biệt chính là sự chủ động lựa chọn (opt-in) từ phía khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'to engage *with* permission marketing', 'success *in* permission marketing relies on trust'. 'With' dùng để chỉ sự tương tác, kết hợp; 'in' chỉ sự thành công dựa trên yếu tố nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permission marketing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)