interruption marketing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interruption marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược marketing làm gián đoạn người tiêu dùng và đòi hỏi sự chú ý của họ, thường thông qua quảng cáo như quảng cáo thương mại, quảng cáo pop-up và thư trực tiếp.
Definition (English Meaning)
A marketing strategy that interrupts consumers and demands their attention, often through advertising such as commercials, pop-up ads, and direct mail.
Ví dụ Thực tế với 'Interruption marketing'
-
"Many companies are moving away from interruption marketing and focusing on inbound strategies."
"Nhiều công ty đang rời xa marketing gián đoạn và tập trung vào các chiến lược inbound."
-
"Television commercials are a prime example of interruption marketing."
"Quảng cáo trên truyền hình là một ví dụ điển hình của marketing gián đoạn."
-
"Pop-up ads are often cited as one of the most annoying forms of interruption marketing."
"Quảng cáo pop-up thường được coi là một trong những hình thức gây khó chịu nhất của marketing gián đoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interruption marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interruption marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interruption marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Interruption marketing thường bị coi là xâm phạm và gây khó chịu cho người tiêu dùng vì nó không được yêu cầu hoặc tìm kiếm. Chiến lược này thường được so sánh với inbound marketing, trong đó tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung hữu ích và phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in interruption marketing' đề cập đến việc sử dụng gián đoạn như một phương pháp trong marketing tổng thể. 'with interruption marketing' đề cập đến việc triển khai hoặc thực hiện một chiến dịch sử dụng các phương pháp gián đoạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interruption marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.