persistent vegetative state
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persistent vegetative state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng mãn tính hoặc dài hạn khi bệnh nhân hoàn toàn mất ý thức về bản thân và môi trường xung quanh, đi kèm với chu kỳ thức-ngủ, do tổn thương não nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
A chronic or long-term condition of complete unawareness of self and the environment, accompanied by sleep-wake cycles, with the patient having suffered severe brain damage.
Ví dụ Thực tế với 'Persistent vegetative state'
-
"The patient remained in a persistent vegetative state for several years after the accident."
"Bệnh nhân duy trì trạng thái thực vật dai dẳng trong vài năm sau tai nạn."
-
"His doctors determined that he was in a persistent vegetative state with little hope of recovery."
"Các bác sĩ của anh ấy xác định rằng anh ấy đang ở trong trạng thái thực vật dai dẳng với rất ít hy vọng phục hồi."
-
"The family had to make a difficult decision regarding life support for their loved one in a persistent vegetative state."
"Gia đình phải đưa ra một quyết định khó khăn liên quan đến việc duy trì sự sống cho người thân yêu của họ trong trạng thái thực vật dai dẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persistent vegetative state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: persistent vegetative state
- Adjective: persistent, vegetative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persistent vegetative state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một tình trạng bệnh nhân vẫn còn các chức năng sinh học cơ bản như thở, tuần hoàn, và có chu kỳ thức-ngủ, nhưng hoàn toàn mất khả năng nhận thức và tương tác với thế giới bên ngoài. Nó khác với hôn mê (coma), trong đó bệnh nhân không có chu kỳ thức-ngủ và không mở mắt. Sự khác biệt chính với 'minimally conscious state' là trong trạng thái này, bệnh nhân có những dấu hiệu nhận thức tối thiểu, dù không ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a persistent vegetative state' chỉ trạng thái mà bệnh nhân đang ở. 'With a persistent vegetative state' nhấn mạnh rằng bệnh nhân có tình trạng này. 'After a persistent vegetative state' dùng để nói về những gì xảy ra sau khi bệnh nhân trải qua tình trạng này (ví dụ, qua đời hoặc hồi phục, mặc dù hồi phục rất hiếm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persistent vegetative state'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being in a persistent vegetative state is as challenging as any other severe neurological condition.
|
Việc ở trong trạng thái thực vật dai dẳng cũng khó khăn như bất kỳ tình trạng thần kinh nghiêm trọng nào khác. |
| Phủ định |
A coma is less vegetative than a persistent vegetative state, as there is some level of arousal.
|
Hôn mê ít thực vật hơn trạng thái thực vật dai dẳng, vì có một mức độ kích thích nào đó. |
| Nghi vấn |
Is recovery from a persistent vegetative state the most improbable outcome?
|
Liệu sự phục hồi từ trạng thái thực vật dai dẳng có phải là kết quả ít có khả năng xảy ra nhất không? |