(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimally conscious state
C1

minimally conscious state

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái ý thức tối thiểu trạng thái ý thức hạn chế trạng thái thực vật bán phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimally conscious state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng rối loạn ý thức nghiêm trọng, trong đó có những bằng chứng hành vi tối thiểu nhưng rõ ràng về nhận thức về bản thân hoặc môi trường.

Definition (English Meaning)

A condition of severely altered consciousness in which minimal but definite behavioral evidence of self or environmental awareness is demonstrated.

Ví dụ Thực tế với 'Minimally conscious state'

  • "After the accident, he remained in a minimally conscious state for several months."

    "Sau tai nạn, anh ấy duy trì trạng thái ý thức tối thiểu trong vài tháng."

  • "Doctors are working to improve the diagnosis and treatment of patients in a minimally conscious state."

    "Các bác sĩ đang nỗ lực cải thiện việc chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân ở trạng thái ý thức tối thiểu."

  • "Families often struggle to cope with the uncertainty surrounding a loved one's minimally conscious state."

    "Các gia đình thường phải vật lộn để đối phó với sự không chắc chắn xung quanh trạng thái ý thức tối thiểu của người thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimally conscious state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state
  • Adjective: minimally conscious
  • Adverb: minimally (bổ nghĩa cho conscious)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Minimally conscious state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng thái này là một bước tiến so với trạng thái thực vật (vegetative state), trong đó không có dấu hiệu nhận thức nào được ghi nhận. 'Minimally conscious' nhấn mạnh rằng nhận thức chỉ ở mức độ rất thấp và không liên tục. Cần phân biệt với 'coma' (hôn mê), là trạng thái mất ý thức hoàn toàn, và 'locked-in syndrome' (hội chứng khóa trong), nơi bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo nhưng không thể cử động hoặc giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường được sử dụng với giới từ 'in' để chỉ ai đó đang ở 'in a minimally conscious state'. Ví dụ: 'The patient is in a minimally conscious state'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimally conscious state'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)