(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disquiet
C1

disquiet

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất an sự lo lắng sự bồn chồn mối ưu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disquiet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lo lắng, bất an hoặc bồn chồn.

Definition (English Meaning)

A feeling of worry or unease.

Ví dụ Thực tế với 'Disquiet'

  • "The news caused widespread disquiet among the population."

    "Tin tức đã gây ra sự bất an lan rộng trong dân chúng."

  • "A sense of disquiet settled over the town as the storm approached."

    "Một cảm giác bất an bao trùm thị trấn khi cơn bão ập đến."

  • "His strange behavior caused disquiet among his friends."

    "Hành vi kỳ lạ của anh ấy gây ra sự bất an trong số bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disquiet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disquiet
  • Verb: disquiet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unease(sự không thoải mái)
anxiety(sự lo lắng)
apprehension(sự e ngại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Disquiet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disquiet thường biểu thị một trạng thái tinh thần không thoải mái, có thể do lo sợ điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đơn giản chỉ là một cảm giác không yên ổn. Nó mạnh hơn 'anxiety' (lo âu) nhưng nhẹ hơn 'dread' (kinh hãi). Khác với 'worry' (lo lắng), 'disquiet' thường mang tính tiềm ẩn và mơ hồ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

‘Disquiet about/over something’ được dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc bất an về điều gì đó cụ thể. 'About' thường dùng để chỉ những lo lắng mang tính chất tổng quát, trong khi 'over' nhấn mạnh sự tập trung vào một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disquiet'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't disquieted her with my constant worries about the future; she deserves better.
Tôi ước tôi đã không làm cô ấy lo lắng bằng những nỗi lo lắng thường trực của tôi về tương lai; cô ấy xứng đáng được nhận những điều tốt đẹp hơn.
Phủ định
If only the news hadn't disquieted the public so much; then perhaps there wouldn't be such widespread panic.
Giá như tin tức không làm công chúng hoang mang đến vậy; thì có lẽ đã không có sự hoảng loạn lan rộng như vậy.
Nghi vấn
If only he could alleviate the disquiet he feels about his upcoming performance, would he feel more confident?
Giá như anh ấy có thể xoa dịu sự bất an mà anh ấy cảm thấy về buổi biểu diễn sắp tới của mình, liệu anh ấy có cảm thấy tự tin hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)