(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perturbation
C1

perturbation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xáo trộn sự nhiễu loạn sự lay động sự biến động sự bất an
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perturbation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xáo trộn, sự nhiễu loạn, sự lay động; một sự thay đổi nhỏ hoặc sai lệch khỏi trạng thái, đường đi hoặc quỹ đạo bình thường do tác động bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A deviation of a system, moving object, or process from its regular or normal state or path, caused by an outside influence.

Ví dụ Thực tế với 'Perturbation'

  • "The planetary orbit experiences a slight perturbation due to the gravitational pull of other planets."

    "Quỹ đạo hành tinh trải qua một sự xáo trộn nhỏ do lực hấp dẫn của các hành tinh khác."

  • "The experiment showed a perturbation in the data."

    "Thí nghiệm cho thấy một sự xáo trộn trong dữ liệu."

  • "Small perturbations can have significant long-term effects."

    "Những xáo trộn nhỏ có thể có những tác động dài hạn đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perturbation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perturbation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disturbance(sự xáo trộn, sự quấy rầy)
disruption(sự gián đoạn)
variation(sự biến đổi)
fluctuation(sự dao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

equilibrium(sự cân bằng)
stability(sự ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học Thiên văn học Khoa học tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perturbation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Perturbation thường được sử dụng để mô tả những thay đổi nhỏ và thường không mong muốn. Nó khác với 'disruption', vốn mang ý nghĩa lớn hơn và tiêu cực hơn. Trong vật lý, nó thường chỉ những thay đổi nhỏ trong quỹ đạo của một hành tinh hoặc vật thể khác do lực hấp dẫn của các vật thể khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' dùng để chỉ ra rằng sự xáo trộn xảy ra trong một hệ thống hoặc quá trình. 'to' dùng để chỉ ra đối tượng hoặc hệ thống chịu sự xáo trộn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perturbation'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market used to ignore minor perturbations in the political climate.
Thị trường chứng khoán đã từng bỏ qua những xáo trộn nhỏ trong môi trường chính trị.
Phủ định
She didn't use to worry about every little perturbation in her daily routine.
Cô ấy đã từng không lo lắng về mọi xáo trộn nhỏ trong thói quen hàng ngày của mình.
Nghi vấn
Did the old telescope use to show such a significant perturbation in the asteroid's orbit?
Kính viễn vọng cũ có từng cho thấy một sự xáo trộn đáng kể như vậy trong quỹ đạo của tiểu hành tinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)