(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perusing
C1

perusing

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

xem xét kỹ lưỡng đọc kỹ nghiên cứu cẩn thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perusing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đọc hoặc xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

Reading or examining something carefully or at length.

Ví dụ Thực tế với 'Perusing'

  • "He was perusing the newspaper during his lunch break."

    "Anh ấy đang đọc báo một cách kỹ lưỡng trong giờ nghỉ trưa."

  • "She spent the afternoon perusing the antique shops."

    "Cô ấy dành cả buổi chiều để xem kỹ các cửa hàng đồ cổ."

  • "The lawyer was perusing the contract before advising his client."

    "Luật sư đang xem xét cẩn thận hợp đồng trước khi tư vấn cho khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perusing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scan(đọc lướt, quét)
browse(duyệt, xem qua)
examine(kiểm tra, xem xét)
scrutinize(soi xét, xem xét kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

glance(liếc nhìn)
skim(đọc lướt)

Từ liên quan (Related Words)

read(đọc)
study(nghiên cứu, học tập)
review(xem lại, đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perusing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa đọc lướt, xem qua để tìm kiếm thông tin cụ thể hoặc để có cái nhìn tổng quan. Mức độ chú ý và thời gian bỏ ra có thể khác nhau, nhưng thường kỹ hơn là chỉ 'glance' hay 'skim'. 'Peruse' nhấn mạnh sự cẩn trọng và có mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through over

'Peruse through' và 'peruse over' có thể được sử dụng để chỉ hành động xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận. Mặc dù 'peruse' đã bao hàm nghĩa 'xem xét cẩn thận', việc sử dụng các giới từ này có thể nhấn mạnh thêm vào quá trình xem xét hoặc tìm kiếm một cái gì đó cụ thể trong tài liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perusing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)