petrified
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petrified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá sợ hãi đến mức không thể di chuyển; kinh hãi.
Definition (English Meaning)
So frightened that one is unable to move; terrified.
Ví dụ Thực tế với 'Petrified'
-
"She was petrified with fear when she heard the strange noise."
"Cô ấy sợ hãi đến chết lặng khi nghe thấy tiếng động lạ."
-
"The hikers were petrified when they encountered a bear in the woods."
"Những người đi bộ đường dài đã kinh hãi khi họ chạm trán một con gấu trong rừng."
-
"She stood petrified, unable to move a muscle."
"Cô ấy đứng chết lặng, không thể nhúc nhích một cơ nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Petrified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: petrify
- Adjective: petrified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Petrified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'petrified' thường được dùng để diễn tả trạng thái sợ hãi cao độ, khiến người ta tê liệt về mặt thể chất lẫn tinh thần. Nó mạnh hơn nhiều so với 'afraid' hay 'scared'. Sắc thái biểu cảm mạnh mẽ của 'petrified' thường được dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc kinh hoàng trước một tình huống nguy hiểm hoặc đáng sợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'petrified with fear': sợ hãi đến chết lặng.
- 'petrified by the sight': kinh hoàng trước cảnh tượng.
- 'petrified at the thought': kinh hãi khi nghĩ đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Petrified'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she sees a ghost, she will be petrified.
|
Nếu cô ấy nhìn thấy ma, cô ấy sẽ hóa đá vì sợ hãi. |
| Phủ định |
If the speaker doesn't practice, he won't petrify the audience with boredom.
|
Nếu diễn giả không luyện tập, anh ấy sẽ không làm khán giả chán ngán đến mức hóa đá. |
| Nghi vấn |
Will the loud noise petrify him if he is already nervous?
|
Liệu tiếng ồn lớn có khiến anh ấy hóa đá nếu anh ấy vốn đã lo lắng? |