(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ petrified
C1

petrified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh hãi sợ chết khiếp tê liệt vì sợ hãi hóa đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petrified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá sợ hãi đến mức không thể di chuyển; kinh hãi.

Definition (English Meaning)

So frightened that one is unable to move; terrified.

Ví dụ Thực tế với 'Petrified'

  • "She was petrified with fear when she heard the strange noise."

    "Cô ấy sợ hãi đến chết lặng khi nghe thấy tiếng động lạ."

  • "The hikers were petrified when they encountered a bear in the woods."

    "Những người đi bộ đường dài đã kinh hãi khi họ chạm trán một con gấu trong rừng."

  • "She stood petrified, unable to move a muscle."

    "Cô ấy đứng chết lặng, không thể nhúc nhích một cơ nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Petrified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: petrify
  • Adjective: petrified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

terrified(kinh hãi)
horrified(ghê sợ)
paralyzed with fear(tê liệt vì sợ hãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
brave(dũng cảm)
fearless(không sợ hãi)

Từ liên quan (Related Words)

frightened(sợ hãi)
scared(khiếp sợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Petrified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'petrified' thường được dùng để diễn tả trạng thái sợ hãi cao độ, khiến người ta tê liệt về mặt thể chất lẫn tinh thần. Nó mạnh hơn nhiều so với 'afraid' hay 'scared'. Sắc thái biểu cảm mạnh mẽ của 'petrified' thường được dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc kinh hoàng trước một tình huống nguy hiểm hoặc đáng sợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by at

Ví dụ:
- 'petrified with fear': sợ hãi đến chết lặng.
- 'petrified by the sight': kinh hoàng trước cảnh tượng.
- 'petrified at the thought': kinh hãi khi nghĩ đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Petrified'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she sees a ghost, she will be petrified.
Nếu cô ấy nhìn thấy ma, cô ấy sẽ hóa đá vì sợ hãi.
Phủ định
If the speaker doesn't practice, he won't petrify the audience with boredom.
Nếu diễn giả không luyện tập, anh ấy sẽ không làm khán giả chán ngán đến mức hóa đá.
Nghi vấn
Will the loud noise petrify him if he is already nervous?
Liệu tiếng ồn lớn có khiến anh ấy hóa đá nếu anh ấy vốn đã lo lắng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)