sullenness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sullenness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự hờn dỗi; sự im lặng ảm đạm hoặc dè dặt.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being sullen; a gloomy silence or reserve.
Ví dụ Thực tế với 'Sullenness'
-
"His sullenness was obvious to everyone in the room."
"Sự hờn dỗi của anh ta rất rõ ràng với mọi người trong phòng."
-
"The sullenness in her eyes betrayed her true feelings."
"Vẻ hờn dỗi trong mắt cô ấy đã tố cáo cảm xúc thật sự của cô."
-
"He was consumed by sullenness after the argument."
"Anh ta chìm đắm trong sự hờn dỗi sau cuộc tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sullenness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sullenness
- Adjective: sullen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sullenness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sullenness ám chỉ một trạng thái cảm xúc tiêu cực kéo dài, biểu hiện qua sự im lặng, khó chịu, và thường là sự oán giận ngấm ngầm. Nó khác với sự buồn bã (sadness) ở chỗ nó mang tính chất đối kháng và thể hiện ra bên ngoài hơn là chỉ cảm thấy bên trong. So với sự giận dữ (anger), sullenness ít bộc lộ hơn và thường là sự giận dữ kìm nén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Sullenness with someone/something" chỉ sự hờn dỗi hoặc khó chịu đối với một người hoặc một điều gì đó cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sullenness'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her sullenness was obvious to everyone in the room.
|
Sự hờn dỗi của cô ấy hiển nhiên với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
They couldn't understand the reason for his sullen mood; nothing they did seemed to break through it.
|
Họ không thể hiểu lý do cho tâm trạng hờn dỗi của anh ấy; dường như không có gì họ làm có thể phá vỡ nó. |
| Nghi vấn |
Is it your sullen behavior that is pushing everyone away?
|
Có phải hành vi hờn dỗi của bạn đang đẩy mọi người ra xa không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sullenness in his eyes revealed his disappointment.
|
Vẻ u ám trong mắt anh ấy cho thấy sự thất vọng của anh. |
| Phủ định |
Why wasn't her sullen mood noticed by anyone?
|
Tại sao không ai nhận thấy tâm trạng ủ rũ của cô ấy? |
| Nghi vấn |
What caused his sullenness after the announcement?
|
Điều gì gây ra vẻ u sầu của anh ấy sau thông báo? |