(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sullenness
C1

sullenness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hờn dỗi vẻ hờn dỗi sự cau có vẻ cau có sự ủ rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sullenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự hờn dỗi; sự im lặng ảm đạm hoặc dè dặt.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being sullen; a gloomy silence or reserve.

Ví dụ Thực tế với 'Sullenness'

  • "His sullenness was obvious to everyone in the room."

    "Sự hờn dỗi của anh ta rất rõ ràng với mọi người trong phòng."

  • "The sullenness in her eyes betrayed her true feelings."

    "Vẻ hờn dỗi trong mắt cô ấy đã tố cáo cảm xúc thật sự của cô."

  • "He was consumed by sullenness after the argument."

    "Anh ta chìm đắm trong sự hờn dỗi sau cuộc tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sullenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sullenness
  • Adjective: sullen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gloominess(sự u ám)
moroseness(sự cau có)
sulking(sự hờn dỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfulness(sự vui vẻ)
happiness(sự hạnh phúc)
joy(niềm vui)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Sullenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sullenness ám chỉ một trạng thái cảm xúc tiêu cực kéo dài, biểu hiện qua sự im lặng, khó chịu, và thường là sự oán giận ngấm ngầm. Nó khác với sự buồn bã (sadness) ở chỗ nó mang tính chất đối kháng và thể hiện ra bên ngoài hơn là chỉ cảm thấy bên trong. So với sự giận dữ (anger), sullenness ít bộc lộ hơn và thường là sự giận dữ kìm nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Sullenness with someone/something" chỉ sự hờn dỗi hoặc khó chịu đối với một người hoặc một điều gì đó cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sullenness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her sullenness was obvious to everyone in the room.
Sự hờn dỗi của cô ấy hiển nhiên với mọi người trong phòng.
Phủ định
They couldn't understand the reason for his sullen mood; nothing they did seemed to break through it.
Họ không thể hiểu lý do cho tâm trạng hờn dỗi của anh ấy; dường như không có gì họ làm có thể phá vỡ nó.
Nghi vấn
Is it your sullen behavior that is pushing everyone away?
Có phải hành vi hờn dỗi của bạn đang đẩy mọi người ra xa không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sullenness in his eyes revealed his disappointment.
Vẻ u ám trong mắt anh ấy cho thấy sự thất vọng của anh.
Phủ định
Why wasn't her sullen mood noticed by anyone?
Tại sao không ai nhận thấy tâm trạng ủ rũ của cô ấy?
Nghi vấn
What caused his sullenness after the announcement?
Điều gì gây ra vẻ u sầu của anh ấy sau thông báo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)