(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pharmaceutics
C1

pharmaceutics

noun

Nghĩa tiếng Việt

dược học khoa học bào chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmaceutics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành dược học liên quan đến việc chuẩn bị, phân phối và sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn.

Definition (English Meaning)

The branch of pharmacy dealing with the preparation, dispensing, and effective and safe use of drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Pharmaceutics'

  • "A strong background in pharmaceutics is essential for developing new drug delivery systems."

    "Một nền tảng vững chắc về dược học là điều cần thiết để phát triển các hệ thống phân phối thuốc mới."

  • "Advances in pharmaceutics have led to more effective and convenient drug formulations."

    "Những tiến bộ trong dược học đã dẫn đến các công thức thuốc hiệu quả và tiện lợi hơn."

  • "The journal publishes original research articles on all aspects of pharmaceutics."

    "Tạp chí xuất bản các bài báo nghiên cứu gốc về tất cả các khía cạnh của dược học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmaceutics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pharmacology(dược lý học)
pharmacy(dược)
drug delivery(phân phối thuốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Pharmaceutics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pharmaceutics tập trung vào việc chuyển đổi một chất hóa học thành một loại thuốc mà bệnh nhân có thể sử dụng một cách an toàn và hiệu quả. Nó bao gồm các khía cạnh như bào chế, dược động học (pharmacokinetics), dược lực học (pharmacodynamics), và sinh khả dụng (bioavailability). Khác với 'pharmacy' (dược), chú trọng vào việc pha chế và bán thuốc theo đơn, pharmaceutics tập trung nghiên cứu sâu về các quá trình liên quan đến việc tạo ra thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

‘In pharmaceutics’ ám chỉ một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể trong ngành dược học. ‘Of pharmaceutics’ biểu thị thuộc tính hoặc liên quan đến ngành dược học. ‘With pharmaceutics’ đề cập đến việc sử dụng các phương pháp hoặc kỹ thuật của dược học trong một bối cảnh nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmaceutics'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are studying pharmaceutics to understand how drugs affect the human body.
Họ đang học dược để hiểu cách thuốc ảnh hưởng đến cơ thể con người.
Phủ định
It is not my understanding that pharmaceutics is a simple field of study.
Theo tôi hiểu thì dược không phải là một lĩnh vực nghiên cứu đơn giản.
Nghi vấn
Is her research focused on the pharmaceutical applications of nanotechnology?
Nghiên cứu của cô ấy có tập trung vào các ứng dụng dược phẩm của công nghệ nano không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)