drug technology
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ứng dụng các tiến bộ và đổi mới công nghệ vào việc khám phá, phát triển, sản xuất và phân phối dược phẩm.
Definition (English Meaning)
The application of technological advancements and innovations to the discovery, development, manufacturing, and delivery of pharmaceutical drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Drug technology'
-
"Drug technology is revolutionizing the pharmaceutical industry by enabling the creation of more effective and personalized treatments."
"Công nghệ dược phẩm đang cách mạng hóa ngành công nghiệp dược phẩm bằng cách cho phép tạo ra các phương pháp điều trị hiệu quả và cá nhân hóa hơn."
-
"Advances in drug technology have led to the development of targeted therapies for cancer."
"Những tiến bộ trong công nghệ dược phẩm đã dẫn đến sự phát triển của các liệu pháp nhắm mục tiêu cho bệnh ung thư."
-
"Drug technology companies are investing heavily in research and development to create innovative solutions for unmet medical needs."
"Các công ty công nghệ dược phẩm đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các giải pháp sáng tạo cho những nhu cầu y tế chưa được đáp ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự giao thoa giữa lĩnh vực dược phẩm và công nghệ. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật và phương pháp, từ việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để khám phá thuốc mới đến việc phát triển các hệ thống phân phối thuốc tiên tiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug technology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.