pharmaceutical science
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmaceutical science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học dược phẩm là ngành nghiên cứu về sự phát triển, sản xuất và sử dụng thuốc.
Definition (English Meaning)
The study of the development, production, and use of medications.
Ví dụ Thực tế với 'Pharmaceutical science'
-
"Pharmaceutical science plays a crucial role in developing new treatments for diseases."
"Khoa học dược phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh."
-
"She has a PhD in pharmaceutical science."
"Cô ấy có bằng tiến sĩ về khoa học dược phẩm."
-
"Advances in pharmaceutical science are leading to better medications."
"Những tiến bộ trong khoa học dược phẩm đang dẫn đến những loại thuốc tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmaceutical science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pharmaceutical science
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharmaceutical science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoa học dược phẩm bao gồm nhiều ngành khoa học khác nhau như hóa học, sinh học, dược lý học và kỹ thuật. Nó tập trung vào việc nghiên cứu các hợp chất, công thức bào chế, và tác dụng của thuốc đối với cơ thể. Ngành này khác với dược (pharmacy), tập trung vào việc phân phát thuốc và tư vấn cho bệnh nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "Research in pharmaceutical science" (Nghiên cứu trong khoa học dược phẩm); "The principles of pharmaceutical science" (Các nguyên tắc của khoa học dược phẩm). Giới từ 'in' chỉ lĩnh vực nghiên cứu, 'of' chỉ thuộc tính hoặc thành phần của ngành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmaceutical science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.