(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grapheme
C1

grapheme

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ hình vị chữ vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grapheme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị nhỏ nhất của hệ thống chữ viết dùng để phân biệt từ hoặc hình vị này với từ hoặc hình vị khác. Nó là một đơn vị trừu tượng có thể có nhiều cách biểu diễn khác nhau (allograph).

Definition (English Meaning)

The smallest unit of writing that distinguishes one word or morpheme from another. It is an abstract unit that may have multiple representations as allographs.

Ví dụ Thực tế với 'Grapheme'

  • "The grapheme 'k' can be represented by the letters 'c' or 'k' depending on the context."

    "Grapheme 'k' có thể được biểu diễn bằng các chữ cái 'c' hoặc 'k' tùy thuộc vào ngữ cảnh."

  • "Analyzing graphemes helps in understanding the orthography of a language."

    "Phân tích grapheme giúp hiểu rõ hơn về chính tả của một ngôn ngữ."

  • "The study of graphemes is crucial for deciphering ancient scripts."

    "Nghiên cứu grapheme rất quan trọng để giải mã các chữ viết cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grapheme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grapheme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Grapheme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grapheme là khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, đặc biệt trong ngữ âm học và chữ viết. Nó khác với 'letter' (chữ cái) vì một grapheme có thể được biểu diễn bằng nhiều chữ cái khác nhau (ví dụ: grapheme /ʃ/ có thể được biểu diễn bằng 'sh'). Grapheme tập trung vào chức năng phân biệt nghĩa, trong khi letter chỉ đơn thuần là hình thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grapheme'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The grapheme 'sh' represents a single sound in English.
Âm vị 'sh' đại diện cho một âm duy nhất trong tiếng Anh.
Phủ định
That symbol is not a grapheme used in this particular language.
Ký hiệu đó không phải là một grapheme được sử dụng trong ngôn ngữ cụ thể này.
Nghi vấn
What grapheme represents the 'k' sound in 'kite'?
Grapheme nào đại diện cho âm 'k' trong 'kite'?
(Vị trí vocab_tab4_inline)