(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phoneme
C1

phoneme

noun

Nghĩa tiếng Việt

âm vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phoneme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm vị là đơn vị âm thanh nhỏ nhất có chức năng khu biệt nghĩa trong một ngôn ngữ. Thay đổi một âm vị có thể thay đổi ý nghĩa của một từ.

Definition (English Meaning)

The smallest unit of sound that distinguishes one word from another in a language.

Ví dụ Thực tế với 'Phoneme'

  • "The word 'hat' has three phonemes: /h/, /æ/, and /t/."

    "Từ 'hat' có ba âm vị: /h/, /æ/, và /t/."

  • "Linguists study phonemes to understand the sound systems of different languages."

    "Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu âm vị để hiểu hệ thống âm thanh của các ngôn ngữ khác nhau."

  • "The number of phonemes varies greatly from language to language."

    "Số lượng âm vị khác nhau rất nhiều giữa các ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phoneme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phoneme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Phoneme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Âm vị không phải là âm thanh vật lý (phone) mà là một khái niệm trừu tượng. Một âm vị có thể được thể hiện bằng nhiều âm thanh vật lý khác nhau (allophones) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, âm /p/ trong 'pin' và 'spin' được phát âm hơi khác nhau, nhưng chúng đều là các allophone của cùng một âm vị /p/.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phoneme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)