physique
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physique'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thể, vóc dáng, thể chất, đặc biệt là khi được xem xét về tính thẩm mỹ hoặc sự phát triển cơ bắp.
Definition (English Meaning)
The form, size, and development of a person's body.
Ví dụ Thực tế với 'Physique'
-
"He had the physique of a professional bodybuilder."
"Anh ta có vóc dáng của một vận động viên thể hình chuyên nghiệp."
-
"Regular exercise can improve your physique."
"Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện vóc dáng của bạn."
-
"She has a very athletic physique."
"Cô ấy có một vóc dáng rất khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physique'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physique
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physique'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'physique' thường được sử dụng để chỉ vóc dáng của một người, đặc biệt là khi nó liên quan đến thể thao, thể hình hoặc vẻ đẹp. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ một cơ thể khỏe mạnh, cân đối và hấp dẫn. Khác với 'body', 'physique' nhấn mạnh hơn vào hình dáng bên ngoài và sự phát triển về mặt thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physique'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his physique improved dramatically after months of training is undeniable.
|
Việc vóc dáng của anh ấy được cải thiện đáng kể sau nhiều tháng luyện tập là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
That her physique isn't as muscular as she wants it to be doesn't mean she hasn't worked hard.
|
Việc vóc dáng của cô ấy không cơ bắp như cô ấy mong muốn không có nghĩa là cô ấy đã không làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Whether his physique is suitable for a bodybuilding competition is still being debated.
|
Liệu vóc dáng của anh ấy có phù hợp cho một cuộc thi thể hình hay không vẫn đang được tranh luận. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His impressive physique helped him excel in sports.
|
Thể chất ấn tượng của anh ấy đã giúp anh ấy vượt trội trong thể thao. |
| Phủ định |
The athlete's physique did not seem to improve despite intense training.
|
Thể chất của vận động viên dường như không cải thiện mặc dù tập luyện cường độ cao. |
| Nghi vấn |
Does her physique give her an advantage in gymnastics?
|
Vóc dáng của cô ấy có mang lại cho cô ấy lợi thế trong môn thể dục dụng cụ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone works out consistently, their physique usually improves.
|
Nếu ai đó tập luyện thường xuyên, thể hình của họ thường được cải thiện. |
| Phủ định |
If you don't exercise, your physique doesn't develop as much.
|
Nếu bạn không tập thể dục, thể hình của bạn sẽ không phát triển nhiều. |
| Nghi vấn |
If people focus on cardio, does their physique become leaner?
|
Nếu mọi người tập trung vào cardio, thể hình của họ có trở nên săn chắc hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to build his physique with regular exercise.
|
Anh ấy sẽ xây dựng vóc dáng của mình bằng cách tập thể dục thường xuyên. |
| Phủ định |
She is not going to worry about her physique; she's focusing on her health.
|
Cô ấy sẽ không lo lắng về vóc dáng của mình; cô ấy đang tập trung vào sức khỏe của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to judge him based on his physique?
|
Họ có định đánh giá anh ấy dựa trên vóc dáng của anh ấy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had a very impressive physique when he was younger.
|
Anh ấy có một thể hình rất ấn tượng khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't pay much attention to her physique last year.
|
Cô ấy đã không chú ý nhiều đến thể hình của mình năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did his physique improve after he started training?
|
Thể hình của anh ấy có cải thiện sau khi anh ấy bắt đầu tập luyện không? |