(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physique
B2

physique

noun

Nghĩa tiếng Việt

vóc dáng hình thể thể chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physique'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thể, vóc dáng, thể chất, đặc biệt là khi được xem xét về tính thẩm mỹ hoặc sự phát triển cơ bắp.

Definition (English Meaning)

The form, size, and development of a person's body.

Ví dụ Thực tế với 'Physique'

  • "He had the physique of a professional bodybuilder."

    "Anh ta có vóc dáng của một vận động viên thể hình chuyên nghiệp."

  • "Regular exercise can improve your physique."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện vóc dáng của bạn."

  • "She has a very athletic physique."

    "Cô ấy có một vóc dáng rất khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physique'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: physique
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

build(cấu trúc cơ thể)
figure(vóc dáng)
form(hình thể)
body(cơ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

muscle(cơ bắp)
fitness(sức khỏe thể chất)
strength(sức mạnh)
bodybuilding(thể hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Thể hình

Ghi chú Cách dùng 'Physique'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'physique' thường được sử dụng để chỉ vóc dáng của một người, đặc biệt là khi nó liên quan đến thể thao, thể hình hoặc vẻ đẹp. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ một cơ thể khỏe mạnh, cân đối và hấp dẫn. Khác với 'body', 'physique' nhấn mạnh hơn vào hình dáng bên ngoài và sự phát triển về mặt thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physique'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his physique improved dramatically after months of training is undeniable.
Việc vóc dáng của anh ấy được cải thiện đáng kể sau nhiều tháng luyện tập là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
That her physique isn't as muscular as she wants it to be doesn't mean she hasn't worked hard.
Việc vóc dáng của cô ấy không cơ bắp như cô ấy mong muốn không có nghĩa là cô ấy đã không làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Whether his physique is suitable for a bodybuilding competition is still being debated.
Liệu vóc dáng của anh ấy có phù hợp cho một cuộc thi thể hình hay không vẫn đang được tranh luận.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His impressive physique helped him excel in sports.
Thể chất ấn tượng của anh ấy đã giúp anh ấy vượt trội trong thể thao.
Phủ định
The athlete's physique did not seem to improve despite intense training.
Thể chất của vận động viên dường như không cải thiện mặc dù tập luyện cường độ cao.
Nghi vấn
Does her physique give her an advantage in gymnastics?
Vóc dáng của cô ấy có mang lại cho cô ấy lợi thế trong môn thể dục dụng cụ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone works out consistently, their physique usually improves.
Nếu ai đó tập luyện thường xuyên, thể hình của họ thường được cải thiện.
Phủ định
If you don't exercise, your physique doesn't develop as much.
Nếu bạn không tập thể dục, thể hình của bạn sẽ không phát triển nhiều.
Nghi vấn
If people focus on cardio, does their physique become leaner?
Nếu mọi người tập trung vào cardio, thể hình của họ có trở nên săn chắc hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to build his physique with regular exercise.
Anh ấy sẽ xây dựng vóc dáng của mình bằng cách tập thể dục thường xuyên.
Phủ định
She is not going to worry about her physique; she's focusing on her health.
Cô ấy sẽ không lo lắng về vóc dáng của mình; cô ấy đang tập trung vào sức khỏe của mình.
Nghi vấn
Are they going to judge him based on his physique?
Họ có định đánh giá anh ấy dựa trên vóc dáng của anh ấy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had a very impressive physique when he was younger.
Anh ấy có một thể hình rất ấn tượng khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't pay much attention to her physique last year.
Cô ấy đã không chú ý nhiều đến thể hình của mình năm ngoái.
Nghi vấn
Did his physique improve after he started training?
Thể hình của anh ấy có cải thiện sau khi anh ấy bắt đầu tập luyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)