achromatism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achromatism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có màu sắc; tình trạng không biểu hiện hoặc tạo ra bất kỳ màu nào.
Definition (English Meaning)
The state of being achromatic; the condition of not exhibiting or producing any colour.
Ví dụ Thực tế với 'Achromatism'
-
"The lens was designed to correct achromatism."
"Thấu kính được thiết kế để hiệu chỉnh sắc sai (khắc phục tình trạng không có màu sắc)."
-
"The scientist studied the achromatism of the newly developed lens."
"Nhà khoa học nghiên cứu tính không màu của thấu kính mới được phát triển."
-
"Achromatism can be a problem in high-resolution imaging systems."
"Hiện tượng không màu có thể là một vấn đề trong các hệ thống hình ảnh có độ phân giải cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Achromatism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: achromatism
- Adjective: achromatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Achromatism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Achromatism thường được dùng trong quang học để mô tả thấu kính hoặc hệ thống thấu kính được thiết kế để giảm thiểu hoặc loại bỏ hiện tượng sắc sai (chromatic aberration), một hiện tượng quang học trong đó các màu khác nhau của ánh sáng bị khúc xạ khác nhau, dẫn đến hình ảnh mờ hoặc có viền màu. Trong y học, nó có thể đề cập đến một dạng mù màu (color blindness) trong đó người bệnh không thể phân biệt được tất cả các màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Achromatism *in* optics describes the correction of chromatic aberration. Achromatism *of* the eye refers to total color blindness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Achromatism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.