pilfering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilfering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ăn cắp vặt, trộm những món đồ nhỏ hoặc số lượng nhỏ, đặc biệt là một cách lén lút và lặp đi lặp lại.
Definition (English Meaning)
The act of stealing small items or amounts, especially repeatedly and in a sneaky way.
Ví dụ Thực tế với 'Pilfering'
-
"The pilfering of snacks from the office kitchen was a daily occurrence."
"Việc ăn cắp vặt đồ ăn nhẹ từ bếp văn phòng là một chuyện xảy ra hàng ngày."
-
"There was a lot of pilfering going on at the factory."
"Có rất nhiều vụ ăn cắp vặt xảy ra tại nhà máy."
-
"He was accused of pilfering confidential documents."
"Anh ta bị buộc tội ăn cắp các tài liệu mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pilfering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pilfering
- Verb: pilfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pilfering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'theft' (trộm cắp) là hành vi trộm cắp nói chung, 'pilfering' nhấn mạnh vào việc trộm cắp các vật phẩm nhỏ, không có giá trị lớn, thường xảy ra nhiều lần và có tính cơ hội. Nó cũng khác với 'burglary' (đột nhập) vì không liên quan đến việc đột nhập vào một địa điểm bất hợp pháp. 'Shoplifting' (ăn cắp ở cửa hàng) là một dạng cụ thể của 'pilfering'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pilfering of': thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị trộm cắp. Ví dụ: 'The pilfering of office supplies was a common problem.' (Việc ăn cắp vật tư văn phòng là một vấn đề phổ biến.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilfering'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the store owner were more vigilant, there would be less pilfering.
|
Nếu chủ cửa hàng cảnh giác hơn, sẽ có ít hành vi trộm cắp vặt hơn. |
| Phủ định |
If people didn't pilfer so frequently, the store wouldn't have to raise prices.
|
Nếu mọi người không trộm cắp vặt thường xuyên như vậy, cửa hàng sẽ không phải tăng giá. |
| Nghi vấn |
Would you feel less guilty if you didn't pilfer the candy?
|
Bạn có cảm thấy bớt tội lỗi hơn nếu bạn không ăn cắp kẹo vặt không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He pilfers small items from the store.
|
Anh ấy ăn cắp vặt những món đồ nhỏ từ cửa hàng. |
| Phủ định |
They do not pilfer from their employer.
|
Họ không ăn cắp vặt từ chủ của họ. |
| Nghi vấn |
Does she pilfer office supplies?
|
Cô ấy có ăn cắp vặt đồ dùng văn phòng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' pilfering of library books resulted in a school-wide investigation.
|
Việc ăn cắp sách thư viện của các học sinh đã dẫn đến một cuộc điều tra toàn trường. |
| Phủ định |
My boss's tolerance for pilfering stationery is non-existent.
|
Sự khoan dung của sếp tôi đối với việc trộm văn phòng phẩm là không tồn tại. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's pilfering that caused the company's inventory shortage?
|
Có phải việc trộm cắp của John và Mary đã gây ra tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho của công ty không? |