(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pilfering
C1

pilfering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn cắp vặt trộm vặt móc túi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilfering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ăn cắp vặt, trộm những món đồ nhỏ hoặc số lượng nhỏ, đặc biệt là một cách lén lút và lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

The act of stealing small items or amounts, especially repeatedly and in a sneaky way.

Ví dụ Thực tế với 'Pilfering'

  • "The pilfering of snacks from the office kitchen was a daily occurrence."

    "Việc ăn cắp vặt đồ ăn nhẹ từ bếp văn phòng là một chuyện xảy ra hàng ngày."

  • "There was a lot of pilfering going on at the factory."

    "Có rất nhiều vụ ăn cắp vặt xảy ra tại nhà máy."

  • "He was accused of pilfering confidential documents."

    "Anh ta bị buộc tội ăn cắp các tài liệu mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pilfering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pilfering
  • Verb: pilfer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stealing(ăn cắp)
theft(trộm cắp)
petty theft(trộm vặt)
shoplifting(ăn cắp ở cửa hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

giving(cho)
donating(quyên góp)
returning(trả lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Pilfering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'theft' (trộm cắp) là hành vi trộm cắp nói chung, 'pilfering' nhấn mạnh vào việc trộm cắp các vật phẩm nhỏ, không có giá trị lớn, thường xảy ra nhiều lần và có tính cơ hội. Nó cũng khác với 'burglary' (đột nhập) vì không liên quan đến việc đột nhập vào một địa điểm bất hợp pháp. 'Shoplifting' (ăn cắp ở cửa hàng) là một dạng cụ thể của 'pilfering'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Pilfering of': thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị trộm cắp. Ví dụ: 'The pilfering of office supplies was a common problem.' (Việc ăn cắp vật tư văn phòng là một vấn đề phổ biến.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilfering'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the store owner were more vigilant, there would be less pilfering.
Nếu chủ cửa hàng cảnh giác hơn, sẽ có ít hành vi trộm cắp vặt hơn.
Phủ định
If people didn't pilfer so frequently, the store wouldn't have to raise prices.
Nếu mọi người không trộm cắp vặt thường xuyên như vậy, cửa hàng sẽ không phải tăng giá.
Nghi vấn
Would you feel less guilty if you didn't pilfer the candy?
Bạn có cảm thấy bớt tội lỗi hơn nếu bạn không ăn cắp kẹo vặt không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He pilfers small items from the store.
Anh ấy ăn cắp vặt những món đồ nhỏ từ cửa hàng.
Phủ định
They do not pilfer from their employer.
Họ không ăn cắp vặt từ chủ của họ.
Nghi vấn
Does she pilfer office supplies?
Cô ấy có ăn cắp vặt đồ dùng văn phòng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' pilfering of library books resulted in a school-wide investigation.
Việc ăn cắp sách thư viện của các học sinh đã dẫn đến một cuộc điều tra toàn trường.
Phủ định
My boss's tolerance for pilfering stationery is non-existent.
Sự khoan dung của sếp tôi đối với việc trộm văn phòng phẩm là không tồn tại.
Nghi vấn
Is it John and Mary's pilfering that caused the company's inventory shortage?
Có phải việc trộm cắp của John và Mary đã gây ra tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)