piping
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn hoặc hệ thống ống.
Definition (English Meaning)
A length or system of pipes.
Ví dụ Thực tế với 'Piping'
-
"The building has extensive piping for water and gas."
"Tòa nhà có hệ thống ống dẫn nước và khí rộng khắp."
-
"The piping in the old house needs replacing."
"Hệ thống ống nước trong ngôi nhà cũ cần được thay thế."
-
"The chef carefully piped icing onto the cupcakes."
"Đầu bếp cẩn thận trang trí kem lên những chiếc bánh cupcake."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ống dẫn, đường ống; trang trí đường viền
- Verb: dẫn bằng ống, trang trí bằng đường viền
- Adjective: có ống dẫn, có đường viền trang trí
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu,... trong các công trình xây dựng hoặc công nghiệp. Chú trọng đến tính hệ thống và kết nối của các ống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
piping for (something): hệ thống ống dẫn cho (cái gì). piping to (something): hệ thống ống dẫn đến (cái gì). Ví dụ: piping for gas, piping to the kitchen.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.