(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ piping
B2

piping

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống ống dẫn đường viền trang trí dẫn bằng ống trang trí bằng đường viền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn hoặc hệ thống ống.

Definition (English Meaning)

A length or system of pipes.

Ví dụ Thực tế với 'Piping'

  • "The building has extensive piping for water and gas."

    "Tòa nhà có hệ thống ống dẫn nước và khí rộng khắp."

  • "The piping in the old house needs replacing."

    "Hệ thống ống nước trong ngôi nhà cũ cần được thay thế."

  • "The chef carefully piped icing onto the cupcakes."

    "Đầu bếp cẩn thận trang trí kem lên những chiếc bánh cupcake."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Piping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ống dẫn, đường ống; trang trí đường viền
  • Verb: dẫn bằng ống, trang trí bằng đường viền
  • Adjective: có ống dẫn, có đường viền trang trí
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plumbing(hệ thống ống nước)
decoration(sự trang trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Piping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu,... trong các công trình xây dựng hoặc công nghiệp. Chú trọng đến tính hệ thống và kết nối của các ống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

piping for (something): hệ thống ống dẫn cho (cái gì). piping to (something): hệ thống ống dẫn đến (cái gì). Ví dụ: piping for gas, piping to the kitchen.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Piping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)