(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trimming
B2

trimming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cắt tỉa vật liệu trang trí đang cắt tỉa viền trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trimming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cắt bỏ những phần không đều hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

The process of cutting off irregular or unwanted parts.

Ví dụ Thực tế với 'Trimming'

  • "The trimming of the hedges improved the garden's appearance."

    "Việc cắt tỉa hàng rào đã cải thiện diện mạo của khu vườn."

  • "The trimming of the tree branches allowed more sunlight into the yard."

    "Việc cắt tỉa cành cây giúp nhiều ánh sáng mặt trời chiếu vào sân hơn."

  • "She spent hours trimming the fabric for the quilt."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để cắt tỉa vải cho chiếc chăn bông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trimming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sự cắt tỉa, vật liệu cắt tỉa
  • Verb: cắt tỉa (dạng V-ing của 'trim')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

growing(phát triển)
extending(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Làm vườn May mặc Xây dựng Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trimming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động cắt tỉa, xén bớt để làm cho gọn gàng, đẹp hơn, hoặc loại bỏ những phần thừa. Có thể áp dụng cho cây cối, tóc, vải vóc, hoặc các vật liệu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Trimming of" được sử dụng để chỉ việc cắt tỉa cái gì. Ví dụ: trimming of hedges (cắt tỉa hàng rào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trimming'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to trim the hedges regularly.
Việc cắt tỉa hàng rào thường xuyên là rất quan trọng.
Phủ định
It's better not to trim the roses in the late fall.
Tốt hơn là không nên cắt tỉa hoa hồng vào cuối mùa thu.
Nghi vấn
Is it necessary to trim this branch?
Có cần thiết phải cắt tỉa cành này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)