(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pitting edema
C1

pitting edema

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phù ấn lõm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitting edema'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phù ấn lõm là tình trạng phù (sưng) mà khi ấn bằng ngón tay sẽ để lại một vết lõm (ấn) tồn tại trong một khoảng thời gian sau khi áp lực được giải phóng.

Definition (English Meaning)

Edema (swelling) that, when compressed by a finger, leaves an indentation (pit) that persists for some time after the pressure is released.

Ví dụ Thực tế với 'Pitting edema'

  • "The patient presented with pitting edema in both lower extremities."

    "Bệnh nhân có biểu hiện phù ấn lõm ở cả hai chi dưới."

  • "Pitting edema can be a symptom of congestive heart failure."

    "Phù ấn lõm có thể là một triệu chứng của suy tim sung huyết."

  • "The doctor checked for pitting edema by pressing firmly on the patient's ankles."

    "Bác sĩ kiểm tra phù ấn lõm bằng cách ấn mạnh vào mắt cá chân của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pitting edema'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pitting edema
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pitting edema'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phù ấn lõm là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng cho thấy sự tích tụ dịch kẽ, thường liên quan đến các vấn đề về tim, thận hoặc gan. Mức độ phù ấn lõm thường được đánh giá bằng cách sử dụng một thang đo từ 1+ đến 4+, trong đó 1+ là phù nhẹ và 4+ là phù nặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: 'Pitting edema in the legs can be a sign of heart failure.' (Phù ấn lõm ở chân có thể là dấu hiệu của suy tim.) Giới từ 'in' được dùng để chỉ vị trí của phù ấn lõm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitting edema'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)