non-pitting edema
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-pitting edema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại phù, trong đó áp lực tác động lên vùng sưng tấy không gây ra vết lõm hoặc 'rỗ' kéo dài.
Definition (English Meaning)
A type of edema where pressure applied to the swollen area does not result in a persistent indentation or 'pit'.
Ví dụ Thực tế với 'Non-pitting edema'
-
"The patient presented with non-pitting edema in both legs, suggesting a possible lymphatic issue."
"Bệnh nhân xuất hiện phù không lõm ở cả hai chân, cho thấy có thể có vấn đề về hệ bạch huyết."
-
"Non-pitting edema can be a sign of underlying medical conditions."
"Phù không lõm có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiềm ẩn."
-
"The diagnosis of non-pitting edema requires a thorough physical examination."
"Việc chẩn đoán phù không lõm đòi hỏi một cuộc kiểm tra thể chất kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-pitting edema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: edema
- Adjective: non-pitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-pitting edema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Non-pitting edema khác với pitting edema ở chỗ sau khi ấn vào vùng bị phù, da sẽ không giữ lại vết lõm trong một khoảng thời gian. Điều này thường liên quan đến các vấn đề về hệ bạch huyết hoặc các tình trạng như myxedema (phù niêm). Phù niêm xảy ra khi có sự tích tụ của glycosaminoglycans (GAGs) trong da và các mô dưới da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-pitting edema'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.