(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-pitting edema
C1

non-pitting edema

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phù không lõm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-pitting edema'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại phù, trong đó áp lực tác động lên vùng sưng tấy không gây ra vết lõm hoặc 'rỗ' kéo dài.

Definition (English Meaning)

A type of edema where pressure applied to the swollen area does not result in a persistent indentation or 'pit'.

Ví dụ Thực tế với 'Non-pitting edema'

  • "The patient presented with non-pitting edema in both legs, suggesting a possible lymphatic issue."

    "Bệnh nhân xuất hiện phù không lõm ở cả hai chân, cho thấy có thể có vấn đề về hệ bạch huyết."

  • "Non-pitting edema can be a sign of underlying medical conditions."

    "Phù không lõm có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiềm ẩn."

  • "The diagnosis of non-pitting edema requires a thorough physical examination."

    "Việc chẩn đoán phù không lõm đòi hỏi một cuộc kiểm tra thể chất kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-pitting edema'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: edema
  • Adjective: non-pitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lymphedema(phù bạch huyết)
myxedema(phù niêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-pitting edema'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Non-pitting edema khác với pitting edema ở chỗ sau khi ấn vào vùng bị phù, da sẽ không giữ lại vết lõm trong một khoảng thời gian. Điều này thường liên quan đến các vấn đề về hệ bạch huyết hoặc các tình trạng như myxedema (phù niêm). Phù niêm xảy ra khi có sự tích tụ của glycosaminoglycans (GAGs) trong da và các mô dưới da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-pitting edema'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)