(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plagued
C1

plagued

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị dày vò bị ám ảnh bị quấy rầy bị hoành hành đầy rẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plagued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị dày vò, quấy rầy, hoặc ám ảnh bởi điều gì đó một cách liên tục hoặc nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

Afflicted or troubled with something consistently or severely.

Ví dụ Thực tế với 'Plagued'

  • "The team was plagued by injuries all season."

    "Cả mùa giải, đội bóng bị dày vò bởi những chấn thương."

  • "The company's website was plagued with technical problems."

    "Trang web của công ty bị đầy rẫy những vấn đề kỹ thuật."

  • "He was plagued by nightmares after the accident."

    "Anh ấy bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng sau tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plagued'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: plague
  • Adjective: plagued
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

afflicted(bị ảnh hưởng, bị dày vò)
troubled(bị phiền muộn, gặp rắc rối)
beset(bao vây, bủa vây)

Trái nghĩa (Antonyms)

blessed(được ban phước, may mắn)
fortunate(may mắn)

Từ liên quan (Related Words)

epidemic(dịch bệnh)
misfortune(bất hạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Plagued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'plagued' thường được sử dụng để mô tả một tình trạng tiêu cực kéo dài và gây khó chịu lớn. Nó nhấn mạnh sự dai dẳng và mức độ nghiêm trọng của vấn đề. So sánh với 'troubled', 'plagued' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến những vấn đề nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Plagued by' thường được sử dụng khi nguồn gốc của vấn đề là rõ ràng và bên ngoài chủ thể bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'The company was plagued by financial difficulties'. 'Plagued with' thường được sử dụng khi vấn đề là một thuộc tính hoặc đặc điểm của chủ thể. Ví dụ: 'The old house was plagued with rats'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plagued'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were plagued by doubts before the presentation.
Họ bị giày vò bởi những nghi ngờ trước buổi thuyết trình.
Phủ định
She wasn't plagued by any health issues during her travels.
Cô ấy không bị bất kỳ vấn đề sức khỏe nào trong suốt chuyến đi của mình.
Nghi vấn
Were you plagued by mosquitoes during your camping trip?
Bạn có bị muỗi làm phiền trong chuyến cắm trại không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The town had been plagued by rats before the exterminator arrived.
Thị trấn đã bị chuột hoành hành trước khi người diệt côn trùng đến.
Phủ định
She had not been plagued by doubts until she saw his suspicious behavior.
Cô ấy đã không bị những nghi ngờ giày vò cho đến khi cô ấy thấy hành vi đáng ngờ của anh ấy.
Nghi vấn
Had the team been plagued by injuries before the championship game?
Có phải đội đã bị chấn thương hoành hành trước trận chung kết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)