plagued
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plagued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị dày vò, quấy rầy, hoặc ám ảnh bởi điều gì đó một cách liên tục hoặc nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
Afflicted or troubled with something consistently or severely.
Ví dụ Thực tế với 'Plagued'
-
"The team was plagued by injuries all season."
"Cả mùa giải, đội bóng bị dày vò bởi những chấn thương."
-
"The company's website was plagued with technical problems."
"Trang web của công ty bị đầy rẫy những vấn đề kỹ thuật."
-
"He was plagued by nightmares after the accident."
"Anh ấy bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng sau tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plagued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plague
- Adjective: plagued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plagued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'plagued' thường được sử dụng để mô tả một tình trạng tiêu cực kéo dài và gây khó chịu lớn. Nó nhấn mạnh sự dai dẳng và mức độ nghiêm trọng của vấn đề. So sánh với 'troubled', 'plagued' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến những vấn đề nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Plagued by' thường được sử dụng khi nguồn gốc của vấn đề là rõ ràng và bên ngoài chủ thể bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'The company was plagued by financial difficulties'. 'Plagued with' thường được sử dụng khi vấn đề là một thuộc tính hoặc đặc điểm của chủ thể. Ví dụ: 'The old house was plagued with rats'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plagued'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were plagued by doubts before the presentation.
|
Họ bị giày vò bởi những nghi ngờ trước buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
She wasn't plagued by any health issues during her travels.
|
Cô ấy không bị bất kỳ vấn đề sức khỏe nào trong suốt chuyến đi của mình. |
| Nghi vấn |
Were you plagued by mosquitoes during your camping trip?
|
Bạn có bị muỗi làm phiền trong chuyến cắm trại không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town had been plagued by rats before the exterminator arrived.
|
Thị trấn đã bị chuột hoành hành trước khi người diệt côn trùng đến. |
| Phủ định |
She had not been plagued by doubts until she saw his suspicious behavior.
|
Cô ấy đã không bị những nghi ngờ giày vò cho đến khi cô ấy thấy hành vi đáng ngờ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the team been plagued by injuries before the championship game?
|
Có phải đội đã bị chấn thương hoành hành trước trận chung kết không? |