(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ severely
C1

severely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiêm trọng gay gắt khốc liệt nặng nề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rất nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt.

Definition (English Meaning)

In a very serious or harsh manner.

Ví dụ Thực tế với 'Severely'

  • "The company was severely criticised for its handling of the crisis."

    "Công ty đã bị chỉ trích gay gắt vì cách xử lý cuộc khủng hoảng."

  • "The storm severely damaged the coastal areas."

    "Cơn bão đã gây thiệt hại nặng nề cho các khu vực ven biển."

  • "He was severely punished for his crimes."

    "Anh ta đã bị trừng phạt nghiêm khắc vì tội ác của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Severely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: severely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gravely(nghiêm trọng) acutely(gay gắt)
harshly(khắc nghiệt)
badly(tệ, nghiêm trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

mildly(nhẹ nhàng)
slightly(một chút)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Severely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ nghiêm trọng, gay gắt của một hành động, tình huống, hoặc hậu quả. Thường dùng để nhấn mạnh sự tiêu cực hoặc khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Severely'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature drops below zero, the plants suffer severely.
Nếu nhiệt độ xuống dưới 0, cây cối sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Phủ định
If you don't water the plants, they don't suffer severely.
Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ không bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Nghi vấn
If people pollute the environment, do animals suffer severely?
Nếu mọi người gây ô nhiễm môi trường, động vật có bị ảnh hưởng nghiêm trọng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economy was severely affected by the pandemic.
Nền kinh tế bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đại dịch.
Phủ định
The student wasn't severely punished for the minor offense.
Học sinh đó không bị phạt nặng vì lỗi nhỏ.
Nghi vấn
How severely was the building damaged in the earthquake?
Tòa nhà bị hư hại nghiêm trọng đến mức nào trong trận động đất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)