(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plant-eater
B1

plant-eater

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật ăn thực vật loài ăn thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plant-eater'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật chỉ ăn thực vật.

Definition (English Meaning)

An animal that eats only plants.

Ví dụ Thực tế với 'Plant-eater'

  • "The dinosaur was a plant-eater, feeding on leaves and ferns."

    "Con khủng long là một động vật ăn thực vật, nó ăn lá và dương xỉ."

  • "Koalas are plant-eaters, relying solely on eucalyptus leaves for their diet."

    "Gấu túi koala là động vật ăn thực vật, chúng chỉ dựa vào lá bạch đàn để sống."

  • "Many insects are plant-eaters, causing damage to crops."

    "Nhiều loài côn trùng là động vật ăn thực vật, gây thiệt hại cho mùa màng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plant-eater'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plant-eater
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Plant-eater'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và sinh thái học để phân loại các loài động vật dựa trên chế độ ăn uống của chúng. Nó có thể được sử dụng thay thế cho từ "herbivore", mặc dù "herbivore" là một thuật ngữ chính thức và phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plant-eater'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The zoologist is going to study how the animal is going to evolve as a plant-eater.
Nhà động vật học sẽ nghiên cứu cách con vật sẽ tiến hóa thành một loài ăn thực vật.
Phủ định
The lion is not going to become a plant-eater anytime soon.
Sư tử sẽ không trở thành loài ăn thực vật trong tương lai gần.
Nghi vấn
Are they going to classify this new species as a plant-eater?
Họ có định phân loại loài mới này là loài ăn thực vật không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dinosaurs used to be plant-eaters in the Jurassic period.
Khủng long đã từng là những loài ăn thực vật trong kỷ Jura.
Phủ định
My brother didn't use to be a plant-eater, but now he's vegan.
Anh trai tôi đã từng không phải là người ăn thực vật, nhưng bây giờ anh ấy là người ăn chay trường.
Nghi vấn
Did rabbits use to be exclusively plant-eaters, or did they ever eat insects?
Thỏ đã từng chỉ ăn thực vật thôi phải không, hay chúng đã từng ăn côn trùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)