(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carnivore
B2

carnivore

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật ăn thịt loài ăn thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnivore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật ăn thịt.

Definition (English Meaning)

An animal that feeds on flesh.

Ví dụ Thực tế với 'Carnivore'

  • "The lion is a well-known carnivore."

    "Sư tử là một loài động vật ăn thịt nổi tiếng."

  • "Wolves are carnivores that hunt in packs."

    "Sói là loài động vật ăn thịt săn mồi theo đàn."

  • "A carnivore's teeth are adapted for tearing flesh."

    "Răng của động vật ăn thịt thích nghi để xé thịt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carnivore'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predator(kẻ săn mồi)
meat-eater(động vật ăn thịt)

Trái nghĩa (Antonyms)

herbivore(động vật ăn cỏ)
vegetarian(người ăn chay)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Carnivore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carnivore' dùng để chỉ những động vật có chế độ ăn chủ yếu hoặc hoàn toàn là thịt của các động vật khác. Nó khác với 'herbivore' (động vật ăn cỏ) và 'omnivore' (động vật ăn tạp). 'Predator' (kẻ săn mồi) là một khái niệm liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa; một carnivore có thể là predator, nhưng không phải lúc nào cũng vậy (ví dụ, một số loài kền kền là carnivore nhưng ăn xác thối chứ không săn mồi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The diet *of* a carnivore typically consists of meat.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnivore'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A lion is a carnivore that eats meat.
Sư tử là động vật ăn thịt, chúng ăn thịt.
Phủ định
Never have I seen such a carnivorous beast devour its prey with such ferocity.
Chưa bao giờ tôi thấy một con thú ăn thịt nào lại ngấu nghiến con mồi một cách hung dữ như vậy.
Nghi vấn
Should a carnivore suddenly start eating grass, would it still be considered a carnivore?
Nếu một động vật ăn thịt đột nhiên bắt đầu ăn cỏ, liệu nó có còn được coi là động vật ăn thịt không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the century, scientists will have understood how carnivorous plants evolved.
Đến cuối thế kỷ này, các nhà khoa học sẽ hiểu được cách các loài thực vật ăn thịt đã tiến hóa.
Phủ định
By 2050, many people won't have considered the ethical implications of a world dominated by carnivorous animals.
Đến năm 2050, nhiều người sẽ không cân nhắc đến những hệ quả đạo đức của một thế giới bị thống trị bởi động vật ăn thịt.
Nghi vấn
Will researchers have identified all the carnivorous species in the Amazon rainforest by the next decade?
Liệu các nhà nghiên cứu có xác định được tất cả các loài động vật ăn thịt trong rừng mưa Amazon vào thập kỷ tới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That zoo used to only house carnivorous animals.
Sở thú đó từng chỉ nuôi các loài động vật ăn thịt.
Phủ định
My cat didn't use to eat dry food; it only ate meat like a true carnivore.
Con mèo của tôi đã từng không ăn thức ăn khô; nó chỉ ăn thịt như một động vật ăn thịt thực thụ.
Nghi vấn
Did dinosaurs use to be primarily carnivores?
Có phải khủng long đã từng chủ yếu là động vật ăn thịt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)