carnivore
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnivore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật ăn thịt.
Definition (English Meaning)
An animal that feeds on flesh.
Ví dụ Thực tế với 'Carnivore'
-
"The lion is a well-known carnivore."
"Sư tử là một loài động vật ăn thịt nổi tiếng."
-
"Wolves are carnivores that hunt in packs."
"Sói là loài động vật ăn thịt săn mồi theo đàn."
-
"A carnivore's teeth are adapted for tearing flesh."
"Răng của động vật ăn thịt thích nghi để xé thịt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carnivore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carnivore
- Adjective: carnivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carnivore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'carnivore' dùng để chỉ những động vật có chế độ ăn chủ yếu hoặc hoàn toàn là thịt của các động vật khác. Nó khác với 'herbivore' (động vật ăn cỏ) và 'omnivore' (động vật ăn tạp). 'Predator' (kẻ săn mồi) là một khái niệm liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa; một carnivore có thể là predator, nhưng không phải lúc nào cũng vậy (ví dụ, một số loài kền kền là carnivore nhưng ăn xác thối chứ không săn mồi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The diet *of* a carnivore typically consists of meat.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnivore'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A lion is a carnivore that eats meat.
|
Sư tử là động vật ăn thịt, chúng ăn thịt. |
| Phủ định |
Never have I seen such a carnivorous beast devour its prey with such ferocity.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một con thú ăn thịt nào lại ngấu nghiến con mồi một cách hung dữ như vậy. |
| Nghi vấn |
Should a carnivore suddenly start eating grass, would it still be considered a carnivore?
|
Nếu một động vật ăn thịt đột nhiên bắt đầu ăn cỏ, liệu nó có còn được coi là động vật ăn thịt không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, scientists will have understood how carnivorous plants evolved.
|
Đến cuối thế kỷ này, các nhà khoa học sẽ hiểu được cách các loài thực vật ăn thịt đã tiến hóa. |
| Phủ định |
By 2050, many people won't have considered the ethical implications of a world dominated by carnivorous animals.
|
Đến năm 2050, nhiều người sẽ không cân nhắc đến những hệ quả đạo đức của một thế giới bị thống trị bởi động vật ăn thịt. |
| Nghi vấn |
Will researchers have identified all the carnivorous species in the Amazon rainforest by the next decade?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có xác định được tất cả các loài động vật ăn thịt trong rừng mưa Amazon vào thập kỷ tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That zoo used to only house carnivorous animals.
|
Sở thú đó từng chỉ nuôi các loài động vật ăn thịt. |
| Phủ định |
My cat didn't use to eat dry food; it only ate meat like a true carnivore.
|
Con mèo của tôi đã từng không ăn thức ăn khô; nó chỉ ăn thịt như một động vật ăn thịt thực thụ. |
| Nghi vấn |
Did dinosaurs use to be primarily carnivores?
|
Có phải khủng long đã từng chủ yếu là động vật ăn thịt không? |