(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood plasma
C1

blood plasma

noun

Nghĩa tiếng Việt

huyết tương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood plasma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Huyết tương là thành phần chất lỏng màu vàng nhạt của máu, có chức năng giữ các tế bào máu lơ lửng trong máu toàn phần. Nó chiếm khoảng 55% tổng thể tích máu. Thành phần chủ yếu là nước (lên đến 95% thể tích) và chứa các protein hòa tan, glucose, các yếu tố đông máu, chất điện giải, hormone, carbon dioxide và oxy.

Definition (English Meaning)

The pale yellow liquid component of blood that normally holds the blood cells in whole blood in suspension. It makes up about 55% of the total blood volume. It is mostly water (up to 95% by volume) and contains dissolved proteins, glucose, clotting factors, electrolytes, hormones, carbon dioxide, and oxygen.

Ví dụ Thực tế với 'Blood plasma'

  • "Blood plasma is essential for maintaining blood pressure and volume."

    "Huyết tương rất cần thiết để duy trì huyết áp và thể tích máu."

  • "Donated blood plasma can be used to treat patients with clotting disorders."

    "Huyết tương hiến tặng có thể được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân bị rối loạn đông máu."

  • "The blood plasma sample was analyzed in the laboratory."

    "Mẫu huyết tương đã được phân tích trong phòng thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood plasma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood plasma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blood plasma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Huyết tương khác với huyết thanh. Huyết thanh là huyết tương đã loại bỏ các yếu tố đông máu. Huyết tương chứa fibrinogen, một protein quan trọng trong quá trình đông máu, trong khi huyết thanh thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Blood plasma is often 'in' the blood and used 'for' transfusions or research.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood plasma'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Blood plasma is a component of blood that carries cells.
Huyết tương là một thành phần của máu, mang các tế bào.
Phủ định
The sample doesn't contain enough blood plasma for analysis.
Mẫu không chứa đủ huyết tương để phân tích.
Nghi vấn
Does blood plasma transport nutrients and hormones throughout the body?
Huyết tương có vận chuyển chất dinh dưỡng và hormone đi khắp cơ thể không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I needed a blood transfusion, I would hope the blood plasma was readily available.
Nếu tôi cần truyền máu, tôi sẽ hy vọng huyết tương có sẵn.
Phủ định
If the hospital didn't have enough blood plasma, the patient wouldn't survive.
Nếu bệnh viện không có đủ huyết tương, bệnh nhân sẽ không qua khỏi.
Nghi vấn
Would the patient recover more quickly if they received a blood plasma transfusion?
Liệu bệnh nhân có phục hồi nhanh hơn nếu họ được truyền huyết tương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)