(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plebiscite
C1

plebiscite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trưng cầu dân ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plebiscite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc trưng cầu dân ý, cuộc bỏ phiếu của người dân sống ở một quốc gia hoặc khu vực về một vấn đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A vote of the people living in a country or region on a particular question.

Ví dụ Thực tế với 'Plebiscite'

  • "The government decided to hold a plebiscite on the issue of joining the European Union."

    "Chính phủ quyết định tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về vấn đề gia nhập Liên minh Châu Âu."

  • "The plebiscite resulted in a narrow victory for the pro-independence movement."

    "Cuộc trưng cầu dân ý đã dẫn đến một chiến thắng sít sao cho phong trào ủng hộ độc lập."

  • "A plebiscite was held to determine the future of the disputed territory."

    "Một cuộc trưng cầu dân ý đã được tổ chức để quyết định tương lai của vùng lãnh thổ tranh chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plebiscite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plebiscite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

referendum(cuộc trưng cầu dân ý)
ballot(cuộc bỏ phiếu)
vote(sự bỏ phiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

election(cuộc bầu cử)
democracy(nền dân chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Plebiscite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Plebiscite thường được sử dụng để chỉ một cuộc bỏ phiếu trực tiếp và quyết định về một vấn đề quan trọng, thường là liên quan đến chính trị hoặc hiến pháp. Nó khác với 'referendum' ở chỗ 'referendum' có thể chỉ đơn giản là xin ý kiến của dân chúng về một vấn đề nào đó, trong khi 'plebiscite' mang tính quyết định hơn và thường được sử dụng trong các tình huống có tính chất quốc gia hoặc khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được dùng để chỉ chủ đề của cuộc trưng cầu dân ý (e.g., a plebiscite on independence). 'in' được dùng để chỉ địa điểm diễn ra cuộc trưng cầu dân ý (e.g., a plebiscite in Scotland).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plebiscite'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to hold a plebiscite on the proposed constitutional changes.
Chính phủ sẽ tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về những thay đổi hiến pháp được đề xuất.
Phủ định
They are not going to conduct a plebiscite before the negotiations are finalized.
Họ sẽ không tiến hành một cuộc trưng cầu dân ý trước khi các cuộc đàm phán được hoàn tất.
Nghi vấn
Are we going to have a plebiscite to decide on the new environmental policy?
Chúng ta sẽ có một cuộc trưng cầu dân ý để quyết định về chính sách môi trường mới phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has held a plebiscite on the proposed constitutional changes.
Chính phủ đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về những thay đổi hiến pháp được đề xuất.
Phủ định
They have not yet conducted a plebiscite to gauge public opinion on the matter.
Họ vẫn chưa tiến hành một cuộc trưng cầu dân ý để đánh giá ý kiến công chúng về vấn đề này.
Nghi vấn
Has there ever been a plebiscite in this country regarding its membership in the European Union?
Đã bao giờ có một cuộc trưng cầu dân ý ở quốc gia này về tư cách thành viên của quốc gia đó trong Liên minh Châu Âu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)