referendum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Referendum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc bỏ phiếu phổ thông, trong đó toàn bộ cử tri bỏ phiếu về một vấn đề chính trị duy nhất đã được đưa ra để họ trực tiếp quyết định.
Definition (English Meaning)
A general vote by the electorate on a single political question which has been referred to them for a direct decision.
Ví dụ Thực tế với 'Referendum'
-
"The government decided to hold a referendum on the proposed constitutional changes."
"Chính phủ quyết định tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về những thay đổi hiến pháp được đề xuất."
-
"The referendum result was a shock to many."
"Kết quả cuộc trưng cầu dân ý là một cú sốc đối với nhiều người."
-
"They are planning to hold a referendum next year."
"Họ đang lên kế hoạch tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Referendum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: referendum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Referendum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Referendum là một hình thức dân chủ trực tiếp, trong đó người dân trực tiếp tham gia vào quá trình ra quyết định chính trị. Nó khác với bầu cử thông thường, nơi người dân bầu ra đại diện để đưa ra quyết định thay mặt cho họ. Referendum thường được sử dụng cho các vấn đề quan trọng và gây tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về chủ đề cụ thể của cuộc trưng cầu dân ý (ví dụ: a referendum on Brexit). Sử dụng 'about' khi đề cập đến cuộc trưng cầu dân ý một cách chung chung (ví dụ: There was a referendum about the new constitution).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Referendum'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referendum, which the public supported overwhelmingly, led to significant policy changes.
|
Cuộc trưng cầu dân ý, được công chúng ủng hộ áp đảo, đã dẫn đến những thay đổi chính sách đáng kể. |
| Phủ định |
The referendum that the government ignored the results of, did not reflect the people's will.
|
Cuộc trưng cầu dân ý mà chính phủ đã phớt lờ kết quả, không phản ánh ý chí của người dân. |
| Nghi vấn |
Is this the referendum where citizens get to directly influence laws?
|
Đây có phải là cuộc trưng cầu dân ý nơi công dân được trực tiếp tác động đến luật pháp không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government must hold a referendum on the proposed policy.
|
Chính phủ phải tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về chính sách được đề xuất. |
| Phủ định |
The prime minister should not ignore the call for a referendum.
|
Thủ tướng không nên phớt lờ lời kêu gọi trưng cầu dân ý. |
| Nghi vấn |
Could a referendum resolve the current political deadlock?
|
Liệu một cuộc trưng cầu dân ý có thể giải quyết bế tắc chính trị hiện tại không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government held a referendum on the proposed constitutional changes.
|
Chính phủ đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về những thay đổi hiến pháp được đề xuất. |
| Phủ định |
There wasn't a referendum on the issue, so the public's opinion wasn't formally consulted.
|
Đã không có một cuộc trưng cầu dân ý về vấn đề này, vì vậy ý kiến của công chúng đã không được tham khảo một cách chính thức. |
| Nghi vấn |
Will there be a referendum before the final decision is made?
|
Liệu có một cuộc trưng cầu dân ý trước khi quyết định cuối cùng được đưa ra không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referendum passed with a large majority, didn't it?
|
Cuộc trưng cầu dân ý đã thông qua với đa số lớn, phải không? |
| Phủ định |
The referendum wasn't conducted fairly, was it?
|
Cuộc trưng cầu dân ý đã không được tiến hành công bằng, phải không? |
| Nghi vấn |
A referendum is planned for next year, isn't it?
|
Một cuộc trưng cầu dân ý được lên kế hoạch cho năm tới, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referendum result was decisive.
|
Kết quả trưng cầu dân ý rất quyết định. |
| Phủ định |
The government did not hold a referendum on the issue.
|
Chính phủ đã không tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Will there be a referendum on the new constitution?
|
Liệu có một cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp mới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country will have been debating the referendum for months by the time it finally takes place.
|
Đất nước sẽ đã tranh luận về cuộc trưng cầu dân ý trong nhiều tháng trước khi nó diễn ra. |
| Phủ định |
The public won't have been closely following the referendum process until the final weeks of the campaign.
|
Công chúng sẽ không theo dõi chặt chẽ quá trình trưng cầu dân ý cho đến những tuần cuối cùng của chiến dịch. |
| Nghi vấn |
Will the media have been accurately reporting on the referendum's implications by the end of the week?
|
Liệu giới truyền thông có đưa tin chính xác về những tác động của cuộc trưng cầu dân ý vào cuối tuần không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country has held a referendum on the proposed constitution.
|
Đất nước đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về bản hiến pháp được đề xuất. |
| Phủ định |
They haven't had a referendum on that issue yet.
|
Họ vẫn chưa tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý nào về vấn đề đó. |
| Nghi vấn |
Has the government held a referendum on the new tax law?
|
Chính phủ đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về luật thuế mới chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country often holds a referendum on important issues.
|
Đất nước thường tổ chức trưng cầu dân ý về các vấn đề quan trọng. |
| Phủ định |
The government does not always hold a referendum before making major decisions.
|
Chính phủ không phải lúc nào cũng tổ chức trưng cầu dân ý trước khi đưa ra các quyết định lớn. |
| Nghi vấn |
Does the Prime Minister support a referendum on the proposed law?
|
Thủ tướng có ủng hộ một cuộc trưng cầu dân ý về dự luật được đề xuất không? |