plumage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plumage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bộ lông chim
Definition (English Meaning)
the feathers of a bird
Ví dụ Thực tế với 'Plumage'
-
"The peacock's plumage is incredibly colorful."
"Bộ lông của con công vô cùng sặc sỡ."
-
"The bird's bright plumage attracted many admirers."
"Bộ lông sặc sỡ của con chim thu hút nhiều người ngưỡng mộ."
-
"Different bird species have different types of plumage."
"Các loài chim khác nhau có các loại lông khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plumage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plumage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plumage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plumage' thường được dùng để chỉ bộ lông bao phủ toàn bộ cơ thể chim, đặc biệt khi nó có màu sắc sặc sỡ hoặc có vẻ đẹp đặc biệt. Khác với từ 'feathers' chỉ đơn thuần là lông chim nói chung, 'plumage' mang ý nghĩa về vẻ đẹp và sự hoàn chỉnh của bộ lông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plumage'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock, whose plumage is exceptionally vibrant, attracts many tourists.
|
Con công, có bộ lông đặc biệt rực rỡ, thu hút rất nhiều khách du lịch. |
| Phủ định |
The bird, whose plumage was once bright, does not display the same colors that it used to.
|
Con chim, có bộ lông từng rực rỡ, không còn thể hiện những màu sắc như trước đây. |
| Nghi vấn |
Is that the bird whose plumage changes color with the seasons?
|
Đó có phải là con chim có bộ lông thay đổi màu sắc theo mùa không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock must display its vibrant plumage to attract a mate.
|
Con công phải khoe bộ lông sặc sỡ của nó để thu hút bạn tình. |
| Phủ định |
The bird should not lose its plumage during the winter months.
|
Con chim không nên rụng lông trong những tháng mùa đông. |
| Nghi vấn |
Could the parrot's plumage be an indicator of its health?
|
Liệu bộ lông của con vẹt có thể là một dấu hiệu cho thấy sức khỏe của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the peacock had felt threatened, its plumage would be even more vibrant now.
|
Nếu con công cảm thấy bị đe dọa, bộ lông của nó bây giờ sẽ còn rực rỡ hơn. |
| Phủ định |
If the bird hadn't preened so carefully, its plumage might not be so admired now.
|
Nếu con chim không chuốt lông cẩn thận như vậy, bộ lông của nó có lẽ đã không được ngưỡng mộ đến vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the bird had been healthier, would its plumage be more lustrous now?
|
Nếu con chim khỏe mạnh hơn, bộ lông của nó có lẽ sẽ bóng bẩy hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird's vibrant plumage is admired by ornithologists.
|
Bộ lông rực rỡ của con chim được các nhà điểu học ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
The dull plumage was not considered impressive in the bird show.
|
Bộ lông xỉn màu không được coi là ấn tượng trong buổi trình diễn chim. |
| Nghi vấn |
Will the peacock's plumage be enhanced by special dyes?
|
Liệu bộ lông của con công có được tăng cường bằng thuốc nhuộm đặc biệt không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock's plumage is a dazzling display of color.
|
Bộ lông của con công là một màn trình diễn màu sắc rực rỡ. |
| Phủ định |
The dull plumage of the female bird does not attract attention.
|
Bộ lông xỉn màu của con chim mái không thu hút sự chú ý. |
| Nghi vấn |
What does the vibrant plumage of the bird indicate?
|
Bộ lông rực rỡ của con chim cho biết điều gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock's plumage is truly magnificent.
|
Bộ lông của con công thật sự rất lộng lẫy. |
| Phủ định |
The dull plumage did not attract a mate.
|
Bộ lông xỉn màu không thu hút được bạn tình. |
| Nghi vấn |
Does the bird's plumage change with the seasons?
|
Bộ lông của con chim có thay đổi theo mùa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock's plumage is vibrant.
|
Bộ lông của con công rất rực rỡ. |
| Phủ định |
That bird's plumage does not attract much attention.
|
Bộ lông của con chim đó không thu hút nhiều sự chú ý. |
| Nghi vấn |
Does the male bird's plumage differ significantly from the female's?
|
Bộ lông của chim trống có khác biệt đáng kể so với chim mái không? |