preen
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở chim: chải chuốt và sắp xếp lại lông bằng mỏ.
Definition (English Meaning)
Of a bird, to clean and arrange its feathers with its beak.
Ví dụ Thực tế với 'Preen'
-
"The peacock spent hours preening its magnificent tail feathers."
"Con công dành hàng giờ để chải chuốt bộ lông đuôi lộng lẫy của nó."
-
"She was preening in front of the mirror, getting ready for her date."
"Cô ấy đang chải chuốt trước gương, chuẩn bị cho buổi hẹn hò của mình."
-
"The politician preened as he accepted the award."
"Chính trị gia tỏ ra tự mãn khi nhận giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preen
- Verb: preen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preen' thường được dùng để miêu tả hành động tự chăm sóc bản thân của chim. Nó nhấn mạnh việc làm sạch, làm mượt và sắp xếp lông để duy trì sức khỏe và vẻ ngoài. Ngoài nghĩa đen, 'preen' còn mang nghĩa bóng, chỉ hành động tự mãn, tự hào về bản thân hoặc thành tích của mình, thường thể hiện một cách lộ liễu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Preen 'on' sth/sb: Tỏ ra tự mãn, hài lòng về cái gì/ai đó. Preen 'over' sth: Tỏ ra tự mãn, khoe khoang về điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preen'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the peacock wanted to attract a mate, he would preen his feathers meticulously.
|
Vì con công muốn thu hút bạn tình, nó sẽ chuốt lông một cách tỉ mỉ. |
| Phủ định |
Unless she felt nervous about the upcoming audition, she wouldn't preen in front of the mirror for hours.
|
Trừ khi cô ấy cảm thấy lo lắng về buổi thử giọng sắp tới, cô ấy sẽ không chuốt vẻ trước gương hàng giờ liền. |
| Nghi vấn |
If the bird is already so colorful, why does it still preen its feathers so often?
|
Nếu con chim đã có màu sắc sặc sỡ như vậy, tại sao nó vẫn chuốt lông thường xuyên như vậy? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird must preen its feathers to stay healthy.
|
Con chim phải chuốt lông để khỏe mạnh. |
| Phủ định |
She shouldn't preen in public; it's considered impolite.
|
Cô ấy không nên chuốt chuốt vẻ ngoài ở nơi công cộng; điều đó được coi là bất lịch sự. |
| Nghi vấn |
Will he preen himself before the important meeting?
|
Anh ấy sẽ chỉnh trang lại bản thân trước cuộc họp quan trọng chứ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock began to preen: it meticulously smoothed each iridescent feather.
|
Con công bắt đầu chuốt lông: nó tỉ mỉ vuốt mượt từng chiếc lông óng ánh. |
| Phủ định |
She didn't preen her feathers: she felt no need to impress anyone.
|
Cô ấy không chuốt lông: cô ấy cảm thấy không cần thiết phải gây ấn tượng với ai. |
| Nghi vấn |
Did he preen himself before the interview: was he trying to make a good impression?
|
Anh ấy có chuốt chuốt trước cuộc phỏng vấn không: anh ấy đang cố gắng tạo ấn tượng tốt sao? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird preens its feathers meticulously.
|
Con chim tỉa lông một cách tỉ mỉ. |
| Phủ định |
The cat did not preen itself after the bath.
|
Con mèo không tự chải chuốt sau khi tắm. |
| Nghi vấn |
Does she preen in front of the mirror every morning?
|
Cô ấy có chải chuốt trước gương mỗi sáng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had more free time, she would preen in front of the mirror for hours.
|
Nếu cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn, cô ấy sẽ tự chỉnh trang trước gương hàng giờ. |
| Phủ định |
If he didn't preen so much, he wouldn't be late all the time.
|
Nếu anh ấy không chải chuốt quá nhiều, anh ấy sẽ không trễ giờ liên tục. |
| Nghi vấn |
Would you preen yourself more if you knew you were going to meet a celebrity?
|
Bạn có tự chỉnh trang nhiều hơn nếu bạn biết bạn sẽ gặp một người nổi tiếng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She preens herself in front of the mirror every morning, doesn't she?
|
Cô ấy chải chuốt trước gương mỗi sáng, phải không? |
| Phủ định |
They don't preen their feathers after a bath, do they?
|
Chúng không tỉa lông sau khi tắm, phải không? |
| Nghi vấn |
He is preening, isn't he?
|
Anh ấy đang chải chuốt, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peacock used to preen its feathers for hours before the mating season.
|
Con công trống từng chuốt lông hàng giờ trước mùa giao phối. |
| Phủ định |
She didn't use to preen so much before she became famous.
|
Cô ấy đã không từng chuốt vẻ bề ngoài nhiều như vậy trước khi trở nên nổi tiếng. |
| Nghi vấn |
Did he use to preen himself in front of the mirror every morning?
|
Anh ấy đã từng chuốt vẻ bề ngoài trước gương mỗi sáng phải không? |