(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poles apart
C1

poles apart

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

khác nhau một trời một vực trái ngược nhau hoàn toàn đối lập nhau gay gắt không đội trời chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poles apart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nếu ý kiến, niềm tin hoặc cách sống của hai người khác nhau 'poles apart', chúng hoàn toàn khác nhau, trái ngược nhau hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

If two people's opinions, beliefs, or ways of life are poles apart, they are completely different.

Ví dụ Thực tế với 'Poles apart'

  • "My brother and I are poles apart in our political views."

    "Anh trai tôi và tôi hoàn toàn trái ngược nhau về quan điểm chính trị."

  • "The two candidates are poles apart on nearly every issue."

    "Hai ứng cử viên hoàn toàn trái ngược nhau về hầu hết mọi vấn đề."

  • "Culturally, they are poles apart."

    "Về mặt văn hóa, họ khác nhau một trời một vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poles apart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diametrically opposed(hoàn toàn đối lập)
worlds apart(khác nhau một trời một vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

similar(tương tự)
identical(giống hệt)

Từ liên quan (Related Words)

opposite(đối diện, trái ngược)
divergent(phân kỳ, khác nhau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Quan điểm

Ghi chú Cách dùng 'Poles apart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này nhấn mạnh sự khác biệt lớn, không thể hòa giải giữa hai hoặc nhiều người, vật, ý tưởng. Nó thường dùng để mô tả sự đối lập gay gắt, không có điểm chung. Khác với 'very different', 'poles apart' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự đối lập tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poles apart'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)