poles apart
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poles apart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếu ý kiến, niềm tin hoặc cách sống của hai người khác nhau 'poles apart', chúng hoàn toàn khác nhau, trái ngược nhau hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
If two people's opinions, beliefs, or ways of life are poles apart, they are completely different.
Ví dụ Thực tế với 'Poles apart'
-
"My brother and I are poles apart in our political views."
"Anh trai tôi và tôi hoàn toàn trái ngược nhau về quan điểm chính trị."
-
"The two candidates are poles apart on nearly every issue."
"Hai ứng cử viên hoàn toàn trái ngược nhau về hầu hết mọi vấn đề."
-
"Culturally, they are poles apart."
"Về mặt văn hóa, họ khác nhau một trời một vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poles apart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poles apart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này nhấn mạnh sự khác biệt lớn, không thể hòa giải giữa hai hoặc nhiều người, vật, ý tưởng. Nó thường dùng để mô tả sự đối lập gay gắt, không có điểm chung. Khác với 'very different', 'poles apart' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự đối lập tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poles apart'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.