diametrically opposed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diametrically opposed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn khác biệt; đối lập hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
Completely different; exactly opposite.
Ví dụ Thực tế với 'Diametrically opposed'
-
"Their political views are diametrically opposed."
"Quan điểm chính trị của họ hoàn toàn trái ngược nhau."
-
"The two candidates have diametrically opposed views on healthcare."
"Hai ứng cử viên có quan điểm hoàn toàn trái ngược nhau về chăm sóc sức khỏe."
-
"These two approaches are diametrically opposed."
"Hai cách tiếp cận này hoàn toàn trái ngược nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diametrically opposed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diametrically opposed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diametrically opposed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự khác biệt cực độ, như hai đầu của một đường kính. Nó thường được sử dụng để mô tả ý kiến, quan điểm hoặc nguyên tắc đối lập gay gắt. Không giống như 'different' đơn thuần, 'diametrically opposed' thể hiện một sự xung đột trực tiếp và không thể hòa giải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diametrically opposed to' chỉ ra rằng một thứ gì đó hoàn toàn trái ngược với một thứ khác. Ví dụ: 'His views are diametrically opposed to mine.' 'Diametrically opposed from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt lớn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diametrically opposed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.