(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diametrically opposed
C1

diametrically opposed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn trái ngược đối lập hoàn toàn trái ngược nhau hoàn toàn khác nhau một trời một vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diametrically opposed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn khác biệt; đối lập hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

Completely different; exactly opposite.

Ví dụ Thực tế với 'Diametrically opposed'

  • "Their political views are diametrically opposed."

    "Quan điểm chính trị của họ hoàn toàn trái ngược nhau."

  • "The two candidates have diametrically opposed views on healthcare."

    "Hai ứng cử viên có quan điểm hoàn toàn trái ngược nhau về chăm sóc sức khỏe."

  • "These two approaches are diametrically opposed."

    "Hai cách tiếp cận này hoàn toàn trái ngược nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diametrically opposed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: diametrically opposed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completely opposite(hoàn toàn đối lập)
poles apart(khác nhau một trời một vực)
at opposite extremes(ở hai thái cực đối lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

similar(tương tự)
identical(giống hệt nhau)
aligned(thẳng hàng, cùng hướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Diametrically opposed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự khác biệt cực độ, như hai đầu của một đường kính. Nó thường được sử dụng để mô tả ý kiến, quan điểm hoặc nguyên tắc đối lập gay gắt. Không giống như 'different' đơn thuần, 'diametrically opposed' thể hiện một sự xung đột trực tiếp và không thể hòa giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Diametrically opposed to' chỉ ra rằng một thứ gì đó hoàn toàn trái ngược với một thứ khác. Ví dụ: 'His views are diametrically opposed to mine.' 'Diametrically opposed from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt lớn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diametrically opposed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)